[GEO Erovnuli Liga 2-6] WIT Georgia Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 36 | 27 | 6 | 31.8% |
11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 14 | 17 | 5 | 45.5% |
11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 22 | 10 | 8 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | 5 | 16.7% |
[GEO Erovnuli Liga 2-9] Shturmi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 31 | 20 | 9 | 23.8% |
11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 10 | 17 | 6 | 45.5% |
10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 21 | 3 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
WIT Georgia Tbilisi |
Chủ - Khách |
---|
ShturmiWIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 24-05-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 6 - 0 | 1.98 | 3.30 | 2.92 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
GEO D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | B | ||||||||
GEO D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | 1.60 | 4.05 | 4.00 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
GEO D2 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
GEO D2 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GEO D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | 3.30 | 3.45 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GEO D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
GEO D2 | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Shturmi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 24-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.56 | 3.90 | 4.00 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
GEO D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
GEO D2 | 15-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
GEO D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
GEO D2 | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GEO D2 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 6 | 1.60 | 3.90 | 4.20 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GEO D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GEO D2 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
WIT Georgia Tbilisi |
WIT Georgia Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 08-06-2024 | Khách | FC Sioni Bolnisi | 7 ngày |
GEO D2 | 13-06-2024 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 12 ngày |
GEO D2 | 03-08-2024 | Chủ | Kolkheti 1913 Poti | 63 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 08-06-2024 | Chủ | Dinamo Tbilisi II | 7 ngày |
GEO D2 | 13-06-2024 | Khách | Aragvi Dusheti | 12 ngày |
GEO D2 | 03-08-2024 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 63 ngày |