Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Elitettan-5] Bollstanas Sk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 9 | 2 | 8 | 32 | 30 | 29 | 5 | 47.4% |
10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 19 | 15 | 6 | 50.0% |
9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 14 | 8 | 44.4% |
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 6 | 15 | 83.3% |
[SWE Elitettan-2] Malmo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 15 | 2 | 2 | 49 | 17 | 47 | 2 | 78.9% |
10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 13 | 22 | 2 | 70.0% |
9 | 8 | 1 | 0 | 22 | 4 | 25 | 2 | 88.9% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
Bollstanas Sk (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bollstanas Sk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 01-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
SW D1 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
SW D1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SW D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-04-24 | 4 - 3 (3 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SW D1 | 12-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SW D1 | 04-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
SW D1 | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Malmo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.31 | 4.50 | 6.00 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | H | ||
SW D1 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 13-04-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SWEC-W | 23-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SWEC-W | 01-03-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bollstanas Sk (w) |
Bollstanas Sk (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 18-05-2024 | Khách | Orebro Soder (W) | 7 ngày |
SW D1 | 25-05-2024 | Chủ | Umea IK (W) | 14 ngày |
SW D1 | 08-06-2024 | Chủ | Gamla Upsala SK (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 18-05-2024 | Chủ | Sundsvalls DFF (W) | 7 ngày |
SW D1 | 24-05-2024 | Khách | Lidkopings FK (W) | 13 ngày |
SW D1 | 08-06-2024 | Chủ | Orebro Soder (W) | 28 ngày |