So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
1.03
2.25
0.77
2.93
3.10
2.20
Live
1.04
-0.25
0.78
1.02
2.25
0.78
3.25
3.10
2.04
Run
0.01
-0.25
7.69
6.66
3.5
0.01
26.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
1.03
2.25
0.78
3.10
3.10
2.15
Live
0.90
-0.25
0.90
1.03
2.25
0.78
3.40
3.20
2.00
Run
1.07
0
0.72
3.65
3.5
0.18
51.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
1.06
-0.25
0.74
1.00
2.25
0.78
3.60
3.05
1.93
Live
1.07
-0.25
0.77
0.74
2
1.08
3.45
3.05
1.99
Run
1.07
0
0.81
3.44
3.5
0.19
9.10
4.35
1.31
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
1.04
2.25
0.78
2.93
3.10
2.20
Live
0.97
-0.25
0.93
1.08
2.25
0.74
2.96
3.05
2.19
Run
1.20
0
0.73
3.44
3.5
0.17
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.87
-0.25
0.95
0.75
2
1.05
2.98
2.92
2.15
Live
0.84
-0.25
1.00
0.80
2
1.02
3.27
2.97
2.08
Run
0.71
-0.25
1.20
0.93
3.25
0.93
36.00
9.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Giravanz Kitakyushu
ChủHòaKhách
Imabari FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Giravanz KitakyushuSo Sánh Sức MạnhImabari FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-5] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271197252042540.7%
14653131023642.9%
13544121019438.5%
6510811683.3%
[JPN J3-2] Imabari FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271647442752259.3%
14725231823550.0%
1392221929169.2%
65101351683.3%

Thành tích đối đầu

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Imabari FCGiravanz Kitakyushu
Imabari FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuImabari FC
Imabari FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuImabari FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D324-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 21.733.404.05T0.960.750.86TX
JPN D302-09-231 - 0
(0 - 0)
10 - 31.553.804.75B1.0410.78HX
JPN D326-03-230 - 1
(0 - 0)
4 - 42.143.352.84B0.920.250.90BX
JPN D304-09-222 - 3
(1 - 1)
9 - 41.983.253.25T0.980.50.84TT
JPN D303-04-223 - 0
(2 - 0)
3 - 91.823.353.70T0.820.51.00TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Nara ClubGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuKataller Toyama
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Giravanz KitakyushuMiyazaki
Gainare TottoriGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuFukushima United FC
Zweigen Kanazawa FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuNara Club
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D324-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.753.152.38T1.0400.78TX
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 82.343.002.78T0.7501.07TH
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.37T1.0100.81TX
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.173.152.91H0.970.250.85TX
JPN D314-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 81.883.253.55T0.880.50.94TX
JPN D306-07-241 - 2
(1 - 0)
7 - 23.003.202.11T0.96-0.250.86TT
JPN D329-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 102.243.002.93T1.010.250.81TT
JPN D323-06-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.173.102.95H0.920.250.90TX
JPN D316-06-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.133.003.15T0.860.250.96TT
JE Cup12-06-244 - 4
(2 - 2)
11 - 31.185.507.90H0.771.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 44%

Imabari FC            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuImabari FC
Imabari FCOsaka FC
Imabari FCGrulla Morioka
AC Nagano ParceiroImabari FC
Imabari FCZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCImabari FC
Imabari FCKamatamare Sanuki
Grulla MoriokaImabari FC
Imabari FCSC Sagamihara
FC RyukyuImabari FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 2)
3 - 62.563.152.530.9200.90T
JPN D317-08-241 - 1
(0 - 1)
5 - 52.173.152.920.920.250.90X
JPN D327-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.434.055.700.8011.02T
JPN D320-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 63.603.401.821.00-0.50.82X
JPN D314-07-243 - 0
(1 - 0)
13 - 22.253.202.781.030.250.79T
JPN D307-07-242 - 3
(2 - 0)
4 - 22.893.152.190.84-0.250.98T
JPN D330-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 111.933.203.450.930.50.89T
JPN D322-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.853.501.740.85-0.750.97X
JPN D316-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.193.152.880.940.250.88T
JPN D308-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.252.741.020.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Giravanz KitakyushuSo sánh số liệuImabari FC
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem15XemXem4XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem16%XemXem19XemXem76%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
Imabari FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem13XemXem2XemXem10XemXem52%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Giravanz Kitakyushu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem9XemXem6XemXem10XemXem36%XemXem14XemXem56%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Imabari FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem12XemXem6XemXem7XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem6XemXem24%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Giravanz Kitakyushu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7117001015
Chủ4540067
Khách3630048
Imabari FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng678402015
Chủ3532089
Khách32520126
Chi tiết về HT/FT
Giravanz Kitakyushu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610344241
Chủ310232110
Khách300112131
Imabari FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1101224122
Chủ601002022
Khách500222100
Thời gian ghi bàn thắng
Giravanz Kitakyushu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2331124432
Chủ0231011221
Khách2100113211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2331122211
Chủ0231010110
Khách2100112101
Imabari FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3445414424
Chủ1221211322
Khách2224203102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3424113100
Chủ1221111100
Khách2203002000
3 trận sắp tới
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D314-09-2024KháchOmiya Ardija7 ngày
JPN D321-09-2024ChủFC Gifu14 ngày
JPN D329-09-2024KháchGrulla Morioka22 ngày
Imabari FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D314-09-2024ChủMatsumoto Yamaga FC7 ngày
JPN D321-09-2024KháchSC Sagamihara14 ngày
JPN D328-09-2024ChủVanraure Hachinohe FC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Án treo giò
Imabari FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng59.3% [16]
  • [9] 33.3%Hòa14.8% [16]
  • [7] 25.9%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng33.3% [9]
  • [5] 18.5%Hòa7.4% [2]
  • [3] 11.1%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Giravanz Kitakyushu VS Imabari FC ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues