Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.25 -0.97 0.83 0.25 -0.97 | 0.95 3.25 0.9 0.95 3.25 0.9 | 3.75 2 2.9 3.75 2 2.9 |
Live | 0.83 0.25 -0.97 0.83 0.25 -0.97 | 0.95 3.25 0.9 0.95 3.25 0.9 | 3.75 2 2.9 3.75 2 2.9 |
02 0:1 | 0.85 0.25 1 1 0.25 0.85 | - - - - | 3.75 4.33 1.72 4.33 4.33 1.66 |
03 0:1 | - - - - | 0.92 4 0.92 0.9 4 0.95 | |
HT 0:1 | 1 0.25 0.85 1 0.25 0.85 | 0.85 2.5 1 0.82 2.5 -0.98 | 6 3.6 1.61 6 3.75 1.61 |
61 0:2 | 0.95 0.25 0.9 -0.91 0.25 0.77 | 0.7 2 -0.83 0.75 3 -0.89 | 7 3.4 1.57 26 9.5 1.08 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Egersunds IK Sự kiện chính Ranheim IL
0
Phút
2
95'
Erik Tonne
91'
Seydina Mohamed Diop
Bendik Bye
Jack Lahne
90'
86'
Philip Slordahl
84'
V. Wenaas
Sivert Solli
82'
Jakob Tromsdal
Per Ciljan Skjelbred
Henrik Elvevold
I. Halgunset
78'
Jorgen Galta
Magnus Sandvik Høiseth
71'
Jørgen Voilås
Robert Williams
71'
62'
Mikael Törset Johnsen
49'
Mikael Törset Johnsen
46'
Mikael Törset Johnsen
Gustav·Busch Trend Mogensen
46'
M. Johnsrud
L. Kolstad
16'
Erik Tonne
3'
John Hou Sæter
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 12Góc4
- 60TL kiểm soát bóng40
- 10Sút không trúng5
- 130Tấn công nguy hiểm66
- 0Thẻ đỏ1
- 6Sút trúng5
- 1Thẻ vàng3
- 172Tấn công155
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 17 | Bàn thắng | 16 |
8 | Bàn thua | 4 | 19 | Bàn thua | 16 |
6.67 | Phạt góc | 5.33 | 6.00 | Phạt góc | 6.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Egersunds IKTỷ lệ ghi bàn thắngRanheim IL
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 6
- 7
- 9
- 4
- 6
- 9
- 3
- 7
- 18
- 2
- 9
- 7
- 12
- 22
- 12
- 16
- 0
- 22
- 24