So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
Vaduz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhVaduz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-4] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3611169554549430.6%
18783321829438.9%
18486232720522.2%
6231910933.3%
[SWI Challenge League-3] Vaduz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
36131013675549336.1%
18855402729344.4%
18558272820427.8%
65101531683.3%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
Neuchatel XamaxVaduz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI CL04-02-245 - 3
(3 - 0)
4 - 92.393.552.39B0.9100.91BT
SUI CL01-12-231 - 1
(0 - 0)
8 - 11.614.103.95H0.830.750.99TX
SUI CL27-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 81.584.104.15H0.790.751.03TX
SUI CL27-05-231 - 6
(0 - 3)
3 - 42.273.652.46B0.8000.96BT
SUI CL26-02-231 - 2
(1 - 1)
9 - 52.033.452.94T0.800.251.02TT
SUI CL06-11-221 - 1
(1 - 0)
9 - 62.063.602.81H0.840.250.98TX
SUI CL11-09-221 - 1
(1 - 0)
5 - 162.403.502.40H0.9100.91HX
SUI CL22-04-222 - 0
(2 - 0)
5 - 31.903.353.35B0.900.50.92BX
SUI CL04-03-222 - 4
(0 - 3)
7 - 62.073.402.93B0.840.250.98BT
SUI CL15-10-210 - 2
(0 - 0)
4 - 61.823.753.30B0.820.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
SchaffhausenNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxAarau
ThunNeuchatel Xamax
FC SionNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxSchaffhausen
FC Wil 1900Neuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Sion
AarauNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxThun
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI CL23-04-242 - 2
(0 - 1)
5 - 32.083.402.91H0.850.250.97TT
SUI CL19-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.593.452.26H1.0400.78HX
SUI CL12-04-243 - 1
(1 - 0)
8 - 22.043.602.85T0.820.251.00TT
SUI CL06-04-244 - 0
(0 - 0)
4 - 22.053.452.92B0.820.251.00BT
SUI CL02-04-241 - 1
(0 - 0)
9 - 41.693.554.05H0.900.750.92TX
SUI CL29-03-242 - 1
(1 - 1)
2 - 41.783.503.70T1.000.750.82TT
SUI CL17-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.373.452.46H0.8800.94HX
SUI CL08-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 43.553.551.80H1.02-0.50.80BX
SUI CL01-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 72.233.702.50B0.8001.02BX
SUI CL23-02-244 - 0
(1 - 0)
3 - 42.353.602.40T0.8900.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Vaduz            
Chủ - Khách
VaduzBaden
Stade NyonnaisVaduz
VaduzFC Wil 1900
SchaffhausenVaduz
FC SionVaduz
VaduzThun
VaduzStade Nyonnais
BadenVaduz
VaduzSchaffhausen
BellinzonaVaduz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI CL27-04-246 - 0
(2 - 0)
6 - 41.534.254.300.9410.88T
SUI CL24-04-240 - 2
(0 - 2)
12 - 32.353.702.350.9100.91X
SUI CL20-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 52.223.602.551.040.250.78T
SUI CL12-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.303.602.450.8500.97X
SUI CL06-04-242 - 2
(1 - 0)
2 - 41.484.154.850.8710.95T
SUI CL01-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.053.651.940.88-0.50.94X
SUI CL17-03-241 - 3
(0 - 0)
6 - 22.093.802.640.950.250.87T
SUI CL09-03-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.803.602.060.98-0.250.84X
SUI CL03-03-243 - 2
(0 - 0)
6 - 12.033.552.890.800.251.02T
SUI CL28-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.253.502.560.7801.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuVaduz
  • 13Tổng số ghi bàn21
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem13XemXem2XemXem17XemXem40.6%XemXem12XemXem37.5%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Vaduz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem15XemXem1XemXem16XemXem46.9%XemXem15XemXem46.9%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Neuchatel Xamax
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem2XemXem13XemXem53.1%XemXem10XemXem31.2%XemXem20XemXem62.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Vaduz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem6XemXem12XemXem43.8%XemXem11XemXem34.4%XemXem21XemXem65.6%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Neuchatel Xamax
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9106432026
Chủ354221215
Khách65221811
Vaduz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5127442336
Chủ173231224
Khách454211112
Chi tiết về HT/FT
Neuchatel Xamax
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng820194035
Chủ520140013
Khách300054022
Vaduz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng712446134
Chủ401233111
Khách311213023
Thời gian ghi bàn thắng
Neuchatel Xamax
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1493336737
Chủ0243325224
Khách1250011513
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1443301412
Chủ0223301110
Khách1220000302
Vaduz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng58325574416
Chủ25113443013
Khách3321213143
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5611224222
Chủ2410122102
Khách3201102120
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL17-05-2024ChủStade Nyonnais7 ngày
SUI CL20-05-2024KháchBaden10 ngày
Vaduz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL17-05-2024KháchThun7 ngày
SUI CL20-05-2024ChủBellinzona10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax
Chấn thương
Án treo giò
Vaduz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng36.1% [13]
  • [16] 44.4%Hòa27.8% [13]
  • [9] 25.0%Bại36.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng13.9% [5]
  • [8] 22.2%Hòa13.9% [5]
  • [3] 8.3%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bị ghi
    45 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bị ghi
    55
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    1.53
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Neuchatel Xamax VS Vaduz ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues