So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Huachipato
ChủHòaKhách
Union Espanola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HuachipatoSo Sánh Sức MạnhUnion Espanola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-13] Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2367101934251326.1%
124531113171133.3%
1122782181418.2%
6123310516.7%
[CHI Primera Division-6] Union Espanola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
241068443836641.7%
12804281924266.7%
122641619121016.7%
631216121050.0%

Thành tích đối đầu

Huachipato            
Chủ - Khách
HuachipatoUnion Espanola
Union EspanolaHuachipato
HuachipatoUnion Espanola
HuachipatoUnion Espanola
Union EspanolaHuachipato
HuachipatoUnion Espanola
HuachipatoUnion Espanola
Union EspanolaHuachipato
Union EspanolaHuachipato
HuachipatoUnion Espanola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF27-01-242 - 2
(0 - 0)
- H
CHI D113-08-230 - 1
(0 - 0)
4 - 02.113.403.20T0.850.251.03TX
CHI D105-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 51.943.453.15T0.940.50.88TX
CHI D129-07-222 - 5
(1 - 3)
8 - 42.343.402.63B0.8001.02BT
CHI D105-03-221 - 0
(0 - 0)
6 - 52.123.452.95B0.890.250.93BX
CHI D103-11-211 - 0
(1 - 0)
7 - 41.993.353.10T0.990.50.83TX
Chile Cup12-08-210 - 1
(0 - 0)
10 - 12.443.552.34B0.9500.87BX
Chile Cup05-08-211 - 1
(0 - 1)
5 - 62.163.402.76H0.940.250.88TX
CHI D128-07-213 - 1
(3 - 0)
6 - 52.073.602.94B0.840.251.04BT
CHI D119-01-214 - 1
(3 - 0)
2 - 22.343.452.63T0.8001.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Huachipato            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoHuachipato
HuachipatoUniversidad de Chile
HuachipatoThe Strongest
HuachipatoMunicipal Iquique
PalestinoHuachipato
O.HigginsHuachipato
Gremio (RS)Huachipato
HuachipatoEstudiantes La Plata
HuachipatoUniv Catolica
HuachipatoCD Copiapo S.A.
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D103-05-243 - 1
(2 - 0)
2 - 62.303.352.90B1.050.250.83BT
CHI D128-04-240 - 4
(0 - 2)
5 - 52.383.402.72B0.8101.07BT
CON CLA24-04-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.703.603.95H0.910.750.91TX
CHI D121-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 32.233.452.92T0.980.250.90TT
CHI D117-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 32.173.503.00B0.920.250.96BX
CHI D114-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.383.252.85H1.090.250.79TX
CON CLA09-04-240 - 2
(0 - 2)
4 - 31.235.509.50T0.961.750.86TX
CON CLA03-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 43.153.152.14H0.94-0.250.88BX
CHI D130-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 32.063.503.25H1.060.50.82TX
CHI D117-03-242 - 1
(2 - 1)
6 - 21.514.305.30T0.9010.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Union Espanola            
Chủ - Khách
O.HigginsUnion Espanola
Union EspanolaCD Copiapo S.A.
Union EspanolaEverton CD
Union EspanolaUniversidad de Chile
Union EspanolaNublense
CobreloaUnion Espanola
Union EspanolaAudax Italiano
Union EspanolaCoquimbo Unido
CobresalUnion Espanola
Union EspanolaColo Colo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D126-04-242 - 2
(1 - 1)
3 - 62.053.503.301.050.50.83T
CHI D121-04-245 - 3
(3 - 1)
6 - 51.654.004.500.880.751.00T
CHI D113-04-244 - 2
(1 - 0)
5 - 122.543.252.640.9000.98T
CHI D108-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 82.713.502.351.0800.80X
CHI D131-03-245 - 3
(2 - 1)
7 - 62.233.353.000.970.250.91T
CHI D116-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 82.123.403.150.870.251.01X
CHI D109-03-243 - 0
(1 - 0)
6 - 22.353.502.700.8001.08T
CHI D102-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 122.063.553.201.060.50.82X
CHI D125-02-242 - 2
(1 - 1)
6 - 42.063.303.001.060.50.82T
CHI D117-02-240 - 3
(0 - 2)
4 - 33.503.451.980.90-0.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

HuachipatoSo sánh số liệuUnion Espanola
  • 8Tổng số ghi bàn22
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Huachipato
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Union Espanola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Huachipato
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Union Espanola
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Huachipato
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6230062
Chủ3020031
Khách3210031
Union Espanola
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng312131012
Chủ21013810
Khách1020022
Chi tiết về HT/FT
Huachipato
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200132003
Chủ100111001
Khách100021002
Union Espanola
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500022001
Chủ500001001
Khách000021000
Thời gian ghi bàn thắng
Huachipato
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0103201001
Chủ0002101000
Khách0101100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0103000001
Chủ0002000000
Khách0101000001
Union Espanola
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1144003315
Chủ0143002215
Khách1001001100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1132000000
Chủ0131000000
Khách1001000000
3 trận sắp tới
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA15-05-2024KháchThe Strongest4 ngày
CHI D119-05-2024KháchAudax Italiano8 ngày
CHI D126-05-2024ChủEverton CD15 ngày
Union Espanola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D119-05-2024ChủUnion La Calera8 ngày
CHI D126-05-2024KháchPalestino15 ngày
CHI D102-06-2024ChủMunicipal Iquique22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Huachipato
Chấn thương
Án treo giò
Union Espanola
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng41.7% [10]
  • [7] 30.4%Hòa25.0% [10]
  • [10] 43.5%Bại33.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng8.3% [2]
  • [5] 21.7%Hòa25.0% [6]
  • [3] 13.0%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    38
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.58
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+7.69% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 30.77% [4]
  • [3] 30.00%Hòa23.08% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 30.77% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 7.69% [1]

Huachipato VS Union Espanola ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues