Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 2.Divisjon-] Gjovik Lyn |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | 0 | 0.0% |
[NOR 2.Divisjon-] Valerenga B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 24 | 3 | 16.7% |
Gjovik Lyn |
Chủ - Khách |
---|
Gjovik LynValerenga B |
Valerenga BGjovik Lyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 05-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | 1.82 | 4.05 | 3.10 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
NOR D2 | 18-07-22 | 5 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | 2.33 | 3.85 | 2.33 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Gjovik Lyn |
Chủ - Khách |
---|
Eidsvold TurnGjovik Lyn |
Gjovik LynStrindheim IL |
KjelsasGjovik Lyn |
Honefoss BKGjovik Lyn |
Gjovik LynJunkeren |
Gjovik LynElverum |
KjelsasGjovik Lyn |
Gjovik LynHam-Kam |
RaufossGjovik Lyn |
FolloGjovik Lyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | B | ||||||||
NOR D2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
NOR D2 | 14-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 12 - 4 | 1.19 | 5.80 | 9.30 | B | 0.82 | 1.75 | 1.00 | B | T |
NORC | 10-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D2 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 14-02-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 2 | 1.29 | 5.10 | 6.60 | B | 0.85 | 1.5 | 0.91 | B | T |
INT CF | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Valerenga B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 28-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 7 | 2.84 | 3.50 | 1.96 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | ||
NOR D2 | 21-04-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
NOR D2 | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | 2.04 | 3.85 | 2.69 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
NOR D2 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
NOR D2 | 11-11-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
NOR D2 | 04-11-23 | 1 - 8 (0 - 3) | 1 - 7 | |||||||||
NOR D2 | 30-10-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
NOR D2 | 23-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
NOR D2 | 09-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
NOR D2 | 02-10-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Gjovik Lyn |
Gjovik Lyn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 11-05-2024 | Khách | Tromsdalen | 6 ngày |
NOR D2 | 20-05-2024 | Chủ | Ullensaker/Kisa IL | 15 ngày |
NOR D2 | 25-05-2024 | Khách | Grorud | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 11-05-2024 | Chủ | Alta | 6 ngày |
NOR D2 | 20-05-2024 | Khách | Kjelsas | 15 ngày |
NOR D2 | 25-05-2024 | Chủ | Skeid Oslo | 20 ngày |