Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.94 0.75 0.84 -0.94 0.75 0.84 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.5 1.75 4.5 3.5 1.75 4.5 |
Live | -0.94 0.75 0.84 -0.94 0.75 0.84 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.5 1.75 4.5 3.5 1.75 4.5 |
06 1:0 | 0.95 0.75 0.9 0.85 0.5 1 | 1 2.5 0.85 0.97 3.5 0.87 | 1.72 3.75 4.75 1.25 6 10 |
13 2:0 | 0.95 0.5 0.9 1 0.5 0.85 | 0.87 3.25 0.97 0.95 4.25 0.9 | 1.28 5.5 10 1.05 12 26 |
HT 2:0 | 0.8 0.25 -0.95 0.82 0.25 -0.98 | -0.95 3.5 0.8 -0.91 3.5 0.77 | 1.03 17 41 1.03 15 41 |
59 2:1 | 0.87 0.25 0.97 -0.95 0.25 0.8 | -0.98 3.25 0.82 0.92 4 0.92 | 1.02 17 51 1.22 5.5 21 |
89 2:2 | -0.56 0.25 0.45 -0.5 0.25 0.4 | -0.44 3.5 0.35 -0.34 4.5 0.25 | 1.03 15 201 4.75 1.22 29 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sheffield United4-4-1-14-2-3-1Queens Park Rangers
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sheffield United Sự kiện chính Queens Park Rangers
2
Phút
2
Rhian Brewster
Anel Ahmedhodzic
91'
Jesurun Rak-Sakyi
Vinicius
91'
88'
Lyndon Dykes
Sydie Peck
Callum O'Hare
85'
Anis Ben Slimane
Andre Brooks
85'
85'
Lyndon Dykes
Michael Frey
83'
Jack Colback
79'
Jack Colback
Harry Souttar
Alfie Gilchrist
77'
Gustavo Hamer
72'
68'
Žan Celar
Karamoko Dembélé
67'
Koki Saito
Alfie David Lloyd
55'
James·Dunne
45'
Jack Colback
Jonathan Varane
46'
Jonathan Varane
43'
Paul Smyth
Lucas Andersen
Vinicius
31'
Kieffer Moore
13'
11'
Jake Clarke-Salter
Gustavo Hamer
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 4Góc10
- 9Sút không trúng10
- 2Thẻ vàng3
- 52Tấn công nguy hiểm50
- 93Tấn công81
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Thẻ đỏ1
- 3Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 1 | 16 | Bàn thắng | 21 |
2 | Bàn thua | 5 | 16 | Bàn thua | 11 |
6.00 | Phạt góc | 5.00 | 5.80 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Sheffield UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngQueens Park Rangers
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 50
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0