So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
0.94
2.75
0.86
2.11
3.45
2.80
Live
1.01
0.25
0.87
0.94
2.75
0.92
2.25
3.60
2.66
Run
7.14
0.25
0.02
6.66
2.5
0.01
20.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
0.98
2.75
0.88
2.20
3.50
3.10
Live
1.00
0.25
0.85
0.95
2.75
0.90
2.45
3.50
2.75
Run
0.97
0
0.87
3.65
2.5
0.19
401.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.67
0
1.23
1.01
2.75
0.83
2.15
3.20
2.91
Live
0.70
0
1.25
1.00
2.75
0.88
2.15
3.40
2.91
Run
0.89
0
1.01
3.22
2.5
0.22
12.00
3.60
1.35
188betSớm
0.90
0.25
0.94
0.95
2.75
0.87
2.11
3.45
2.80
Live
0.74
0
1.19
0.95
2.75
0.93
2.29
3.55
2.62
Run
7.69
0.25
0.03
2.85
2.5
0.23
20.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.78
0
1.11
1.06
2.75
0.80
2.28
3.17
2.71
Live
0.85
0
1.05
1.03
2.75
0.85
2.16
3.32
2.96
Run
0.95
0
0.95
1.78
2.5
0.44
3.36
2.25
2.77

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
Sigma Olomouc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhSigma Olomouc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
642020101466.7%
[CZE First League-] Sigma Olomouc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Sigma OlomoucDynamo Ceske Budejovice
Sigma OlomoucDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Sigma OlomoucDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Sigma OlomoucDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D125-02-242 - 1
(0 - 0)
7 - 113.153.402.05T1.01-0.250.81TT
CZE D116-09-232 - 1
(2 - 1)
4 - 61.504.154.75B0.9010.92HH
CZE D111-03-233 - 0
(0 - 0)
9 - 11.693.504.10B0.900.750.92BT
CZE D117-09-220 - 3
(0 - 2)
10 - 22.553.452.40B0.9700.85BT
CZE D112-12-212 - 1
(1 - 0)
6 - 42.143.502.88T0.920.250.90TT
CZEC23-11-211 - 1
(1 - 0)
3 - 22.473.502.34H0.9700.85HX
CZE D114-08-213 - 3
(0 - 2)
11 - 62.003.353.35H1.000.50.88TT
CZE D120-04-212 - 2
(2 - 0)
8 - 42.843.002.41H1.1100.78HT
CZE D115-12-201 - 1
(1 - 0)
5 - 31.863.453.65H0.860.50.96TX
CZE D103-06-202 - 0
(0 - 0)
3 - 72.173.352.78T0.950.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceSV Ried
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceVysocina jihlava
Dynamo Ceske BudejoviceViktoria Zizkov
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFK MAS Taborsko
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec
Tescoma ZlinDynamo Ceske Budejovice
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-244 - 2
(2 - 0)
11 - 1T
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.20H0.7610.94TT
INT CF03-07-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.663.753.55T0.840.750.86TT
INT CF29-06-247 - 1
(3 - 0)
2 - 51.593.953.70T0.800.750.90TT
CZE D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.893.402.09H0.88-0.250.88BX
CZE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
8 - 41.533.854.85T1.0010.82TT
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 72.143.152.98B0.860.250.96BX
CZE D119-05-242 - 2
(2 - 2)
4 - 61.883.503.30H0.880.50.94TT
CZE D116-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.053.402.96H0.810.251.01TX
CZE D112-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 101.933.503.15B0.930.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Sigma Olomouc            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowSigma Olomouc
Sigma OlomoucMSK Zilina
Sigma OlomoucTrencin
Jagiellonia BialystokSigma Olomouc
Pogon SzczecinSigma Olomouc
Sigma OlomoucHradec Kralove
Hradec KraloveSigma Olomouc
Sigma OlomoucSparta Praha
Slavia PrahaSigma Olomouc
Sigma OlomoucBaumit Jablonec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 1)
0 - 12.293.452.360.8200.88X
INT CF06-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3
INT CF03-07-243 - 0
(0 - 0)
3 - 41.404.155.200.951.250.75T
INT CF28-06-241 - 1
(1 - 1)
4 - 61.953.802.920.950.50.81X
INT CF23-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 31.903.452.990.900.50.80X
CZE D112-05-241 - 3
(0 - 2)
7 - 52.083.352.950.850.250.97T
CZE D105-05-243 - 1
(3 - 1)
8 - 12.043.253.100.790.251.03T
CZE D128-04-241 - 4
(0 - 2)
1 - 64.953.901.510.86-10.96T
CZE D121-04-242 - 2
(0 - 0)
15 - 01.166.1011.000.9620.86T
CZE D114-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 122.113.302.930.870.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuSigma Olomouc
  • 25Tổng số ghi bàn14
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Sigma Olomouc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dynamo Ceske Budejovice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Sigma Olomouc
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dynamo Ceske Budejovice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Sigma Olomouc
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Dynamo Ceske Budejovice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Sigma Olomouc
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Dynamo Ceske Budejovice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Sigma Olomouc
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D127-07-2024KháchSlavia Praha7 ngày
CZE D103-08-2024ChủPardubice14 ngày
CZE D110-08-2024KháchMlada Boleslav21 ngày
Sigma Olomouc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D127-07-2024KháchSlovan Liberec7 ngày
CZE D103-08-2024ChủTeplice14 ngày
CZE D110-08-2024KháchSlavia Praha21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Án treo giò
Sigma Olomouc
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dynamo Ceske Budejovice VS Sigma Olomouc ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues