So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.5
0.86
0.94
2.75
0.92
2.02
3.70
3.20
Live
1.00
0.25
0.89
0.81
2.75
1.06
2.23
3.70
2.77
Run
0.74
-0.25
1.16
0.87
4
0.99
2.25
2.71
3.75
BET365Sớm
0.95
0.25
0.95
0.88
2.75
0.98
2.20
3.60
3.00
Live
0.98
0.25
0.92
0.85
2.75
1.00
2.20
3.70
3.00
Run
0.19
-0.25
3.65
6.00
4.5
0.11
1.03
15.00
51.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.97
0.88
2.75
0.98
2.09
3.60
2.97
Live
1.00
0.25
0.92
0.86
2.75
1.04
2.28
3.70
2.93
Run
0.78
-0.25
1.13
5.55
4.5
0.08
1.05
7.40
64.00
188betSớm
1.03
0.5
0.87
0.95
2.75
0.93
2.02
3.70
3.20
Live
1.00
0.25
0.92
0.86
2.75
1.03
-
-
-
Run
0.13
-0.25
4.34
4.76
4.5
0.11
1.03
13.50
31.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.92
0.94
2.75
0.92
2.16
3.27
2.84
Live
0.88
0.25
1.04
0.82
2.75
1.08
2.16
3.56
3.15
Run
0.78
-0.25
1.13
1.26
4.5
0.69
1.03
9.00
46.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Copenhagen
ChủHòaKhách
Brondby IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC CopenhagenSo Sánh Sức MạnhBrondby IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-5] FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8422151014550.0%
4220858550.0%
4202756550.0%
6321731150.0%
[DEN Superliga-4] Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8422161014450.0%
4211647650.0%
42111067250.0%
6222117833.3%

Thành tích đối đầu

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
FC CopenhagenBrondby IF
Brondby IFFC Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL12-05-241 - 3
(1 - 1)
9 - 42.953.402.23T0.91-0.250.97TT
DEN SASL01-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.933.603.55B0.930.50.95BT
AOC05-02-241 - 2
(0 - 1)
3 - 53.353.751.79B0.82-0.751.00BH
DEN SASL12-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 61.943.703.40H0.940.50.94TX
DEN SASL24-09-232 - 3
(1 - 0)
6 - 82.673.602.33T0.80-0.251.08TT
DEN SASL14-05-231 - 3
(0 - 1)
2 - 43.203.502.07T1.06-0.250.82TT
DEN SASL30-04-230 - 1
(0 - 0)
4 - 61.634.004.65B1.0610.82HX
DEN SASL16-10-221 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.552.09H1.03-0.250.85BX
DEN SASL07-08-224 - 1
(3 - 1)
11 - 21.664.154.85T0.840.751.04TT
DEN SASL08-05-221 - 1
(0 - 1)
6 - 33.453.752.02H0.86-0.51.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FC Copenhagen            
Chủ - Khách
FC CopenhagenKilmarnock
FC CopenhagenViborg
Banik OstravaFC Copenhagen
SonderjyskeFC Copenhagen
FC CopenhagenBanik Ostrava
FC CopenhagenRanders FC
FC CopenhagenBrunos Magpie
FC CopenhagenAarhus AGF
Brunos MagpieFC Copenhagen
LyngbyFC Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-242 - 0
(0 - 0)
12 - 41.305.107.40T0.911.50.91TX
DEN SASL18-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 51.345.207.10H0.981.50.90TX
UEFA ECL15-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 43.353.601.84B0.98-0.50.84BX
DEN SASL11-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 34.253.901.70T0.98-0.750.90TX
UEFA ECL07-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.464.304.90T0.8211.00TX
DEN SASL04-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 21.494.555.30H0.8311.05TX
UEFA ECL01-08-245 - 1
(1 - 1)
8 - 01.0110.0014.50T0.783.50.92TT
DEN SASL28-07-243 - 2
(1 - 2)
2 - 41.454.555.70T1.031.250.85TT
UEFA ECL25-07-240 - 3
(0 - 1)
1 - 1019.009.901.03T0.96-2.750.80TX
DEN SASL22-07-240 - 2
(0 - 2)
3 - 45.004.351.54T0.94-10.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 20%

Brondby IF            
Chủ - Khách
AalborgBrondby IF
Legia WarszawaBrondby IF
Brondby IFAarhus AGF
Brondby IFLegia Warszawa
LyngbyBrondby IF
KF LlapiBrondby IF
Brondby IFVejle
Brondby IFKF Llapi
ViborgBrondby IF
Brondby IFDynamo Kyiv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL18-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 103.753.801.820.83-0.751.05T
UEFA ECL15-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 82.153.352.780.970.250.85X
DEN SASL11-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 61.863.703.650.860.51.02X
UEFA ECL08-08-242 - 3
(2 - 1)
1 - 12.023.353.051.020.50.80T
DEN SASL04-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 34.103.751.760.89-0.750.99X
UEFA ECL01-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 89.806.101.170.85-20.91T
DEN SASL29-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 61.474.505.501.071.250.81H
UEFA ECL25-07-246 - 0
(4 - 0)
7 - 21.215.408.900.911.750.85T
DEN SASL21-07-243 - 3
(2 - 1)
4 - 73.353.502.020.86-0.51.02T
INT CF14-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 52.253.552.551.020.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

FC CopenhagenSo sánh số liệuBrondby IF
  • 20Tổng số ghi bàn22
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Copenhagen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
520340.0%Xem120.0%480.0%Xem
Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
FC Copenhagen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Brondby IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Copenhagen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0221045
Chủ0201014
Khách0020031
Brondby IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1021156
Chủ1010002
Khách0011154
Chi tiết về HT/FT
FC Copenhagen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200010110
Chủ000010110
Khách200000000
Brondby IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001110
Chủ000001100
Khách200000010
Thời gian ghi bàn thắng
FC Copenhagen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120000122
Chủ0010000121
Khách1110000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110000101
Chủ0010000101
Khách1100000000
Brondby IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1112012003
Chủ0000011000
Khách1112001003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011010000
Chủ0000010000
Khách1011000000
3 trận sắp tới
FC Copenhagen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-09-2024KháchMidtjylland15 ngày
DEN SASL23-09-2024ChủAalborg22 ngày
DEN SASL30-09-2024KháchVejle29 ngày
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-09-2024ChủSonderjyske15 ngày
DEN SASL23-09-2024KháchSilkeborg22 ngày
DEN SASL30-09-2024KháchNordsjaelland29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng50.0% [4]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [4]
  • [2] 25.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng25.0% [2]
  • [2] 25.0%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.25
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Copenhagen VS Brondby IF ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues