Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | -0.91 2.25 0.78 -0.91 2.25 0.78 | 3.4 1.67 5.75 3.4 1.67 5.75 |
Live | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | -0.91 2.25 0.78 -0.91 2.25 0.78 | 3.4 1.67 5.75 3.4 1.67 5.75 |
12 0:1 | - - 0.95 0.5 0.9 | - - 0.87 3 0.97 | 4 3.5 1.9 |
84 1:1 | - - - - | -0.77 1.5 0.65 -0.4 2.5 0.3 | 29 4 1.28 6 1.28 8.5 |
89 1:1 | -0.65 0.25 0.52 0.42 0 -0.53 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Lokomotiv Plovdiv4-1-4-14-1-4-1Lokomotiv Sofia
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Lokomotiv Plovdiv Sự kiện chính Lokomotiv Sofia
1
Phút
1
95'
93'
88'
Stéphane Lambèse
86'
Miki Orachev
Simeon Slavchev
86'
Luka Ivanov
Krasimir Stanoev
82'
Ante Aralica
Georgi Karakashev
79'
78'
Aleksandar Lyubenov
Martin Paskalev
75'
Miloš Petrović
Todor Pavlov
75'
Nicholas Penev
Martin haydarov
72'
72'
Athanasios pitsolis
Steve Traoré
Todor Pavlov
69'
63'
Ante Aralica
Svetoslav Dikov
julien lamy
Martin Detelinov Petkov
63'
Efe Ali
Ivaylo Ivanov
63'
Georgi Karakashev
Johan Nzi
63'
Ivaylo Ivanov
54'
39'
Donaldo Acka
Johan Nzi
29'
1'
Krasimir Stanoev
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Góc4
- 0Penalty0
- 5Thẻ vàng5
- 2Sút trúng4
- 3Sút không trúng4
- 80Tấn công nguy hiểm53
- 102Tấn công65
- 57TL kiểm soát bóng43
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1 | 14 | Bàn thắng | 7 |
4 | Bàn thua | 1 | 8 | Bàn thua | 11 |
2.67 | Phạt góc | 5.33 | 2.10 | Phạt góc | 3.00 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 3 | Thẻ đỏ | 2 |
Lokomotiv PlovdivTỷ lệ ghi bàn thắngLokomotiv Sofia
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 25
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 33
- 25
- 17
- 0
- 0
- 0
- 33
- 25