So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
-0.75
1.06
0.96
2.75
0.90
4.30
3.85
1.82
Live
0.96
-0.5
0.93
0.98
2.75
0.90
3.95
3.75
1.93
Run
0.94
0
0.95
2.27
3.5
0.33
46.00
7.70
1.11
BET365Sớm
1.05
-0.5
0.85
0.98
2.75
0.92
4.20
3.70
1.80
Live
1.01
-0.5
0.92
0.98
2.75
0.92
3.90
3.70
1.85
Run
0.93
-0.25
0.97
2.40
3.5
0.32
15.00
4.50
1.28
Mansion88Sớm
0.80
-0.75
1.08
0.96
2.75
0.90
4.15
3.70
1.76
Live
1.04
-0.5
0.90
1.03
2.75
0.89
3.90
3.75
1.90
Run
1.22
0
0.74
2.04
3.5
0.39
62.00
6.20
1.15
188betSớm
0.83
-0.75
1.07
0.97
2.75
0.91
4.30
3.85
1.82
Live
1.02
-0.5
0.90
0.99
2.75
0.91
3.90
3.70
1.94
Run
0.85
-0.5
1.06
2.50
3.5
0.31
-
-
-
SbobetSớm
0.83
-0.75
1.07
0.96
2.75
0.92
3.92
3.57
1.76
Live
0.98
-0.5
0.96
1.00
2.75
0.90
3.77
3.61
1.96
Run
1.11
0
0.82
2.50
3.5
0.32
65.00
6.80
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Aston Villa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhAston Villa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-] Leicester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621358733.3%
[ENG Premier League-] Aston Villa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204612633.3%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
Leicester CityAston Villa
Aston VillaLeicester City
Leicester CityAston Villa
Aston VillaLeicester City
Aston VillaLeicester City
Leicester CityAston Villa
Leicester CityAston Villa
Aston VillaLeicester City
Leicester CityAston Villa
Aston VillaLeicester City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR04-04-231 - 2
(1 - 1)
4 - 82.363.602.86B1.060.250.82BT
ENG PR04-02-232 - 4
(2 - 3)
11 - 32.063.553.55T1.060.50.82TT
ENG PR23-04-220 - 0
(0 - 0)
7 - 62.753.452.58H1.0000.88HX
ENG PR05-12-212 - 1
(1 - 1)
3 - 62.493.552.82B0.8201.06BT
ENG PR21-02-211 - 2
(0 - 2)
7 - 82.783.702.38T0.80-0.251.08TT
ENG PR18-10-200 - 1
(0 - 0)
2 - 71.594.154.80B0.9910.89HX
ENG PR09-03-204 - 0
(1 - 0)
9 - 01.384.906.50T0.881.251.00TT
ENG LC28-01-202 - 1
(1 - 0)
3 - 84.104.101.78B0.88-0.751.00BH
ENG LC08-01-201 - 1
(0 - 1)
11 - 01.424.706.10H0.941.250.88TX
ENG PR08-12-191 - 4
(1 - 2)
8 - 53.953.901.75T0.93-0.750.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
Leicester CityTottenham Hotspur
LensLeicester City
AugsburgLeicester City
Leicester CityPalermo
Shrewsbury TownLeicester City
VillarrealLeicester City
Leicester CityBlackburn Rovers
Preston North EndLeicester City
Leicester CitySouthampton
Leicester CityWest Bromwich(WBA)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR19-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 134.704.301.68H1.03-0.750.85BX
INT CF10-08-243 - 0
(0 - 0)
8 - 02.163.402.74B0.940.250.88BT
INT CF03-08-241 - 0
(1 - 0)
13 - 52.453.552.32B0.9600.86BX
INT CF26-07-240 - 1
(0 - 0)
9 - 21.474.254.85B0.8510.97HX
INT CF23-07-241 - 2
(0 - 1)
7 - 55.204.401.43T0.82-1.251.00BH
INT CF20-07-241 - 2
(1 - 1)
- T
ENG LCH04-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 41.674.104.25B0.840.751.04BX
ENG LCH29-04-240 - 3
(0 - 1)
1 - 54.553.951.65T1.05-0.750.83TT
ENG LCH23-04-245 - 0
(1 - 0)
1 - 42.113.802.91T0.880.251.00TT
ENG LCH20-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.623.904.80T1.0710.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Aston Villa            
Chủ - Khách
West Ham UnitedAston Villa
Borussia DortmundAston Villa
Aston VillaAthletic Bilbao
Club AmericaAston Villa
RB LeipzigAston Villa
Columbus CrewAston Villa
Spartak TrnavaAston Villa
WalsallAston Villa
Crystal PalaceAston Villa
Aston VillaLiverpool
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR17-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.493.852.640.8801.00H
INT CF10-08-242 - 0
(2 - 0)
2 - 51.923.753.000.920.50.90X
INT CF07-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.003.552.971.000.50.82T
INT CF03-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 24.004.251.580.80-11.02X
INT CF01-08-242 - 0
(2 - 0)
1 - 22.503.652.231.0200.80X
INT CF28-07-244 - 1
(3 - 1)
1 - 94.304.351.520.91-10.91T
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 55.604.551.380.91-1.250.91H
INT CF17-07-240 - 3
(0 - 2)
6 - 37.905.301.240.83-1.750.99X
ENG PR19-05-245 - 0
(2 - 0)
2 - 42.124.252.990.890.250.99T
ENG PR13-05-243 - 3
(1 - 2)
5 - 43.354.501.881.00-0.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Leicester CitySo sánh số liệuAston Villa
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn20
  • 1.1Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Aston Villa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Leicester City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Aston Villa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Leicester City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0100001
Khách0000000
Aston Villa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Leicester City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000010
Chủ000000010
Khách000000000
Aston Villa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Leicester City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Aston Villa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000010
Chủ0000000000
Khách1000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR14-09-2024KháchCrystal Palace14 ngày
ENG PR21-09-2024ChủEverton21 ngày
ENG PR28-09-2024KháchArsenal28 ngày
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR14-09-2024ChủEverton14 ngày
ENG PR21-09-2024ChủWolves21 ngày
ENG PR28-09-2024KháchIpswich Town28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương
Án treo giò
Aston Villa
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Leicester City
Đội hình ()
Dự bị
Aston Villa
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Leicester City VS Aston Villa ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues