Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 1.75 -0.95 0.85 1.75 -0.95 | -0.97 3.5 0.87 -0.97 3.5 0.87 | 6.5 1.25 11 6.5 1.25 11 |
Live | 0.85 1.75 -0.95 0.85 1.75 -0.95 | -0.97 3.5 0.87 -0.97 3.5 0.87 | 6.5 1.25 11 6.5 1.25 11 |
HT 0:0 | 0.84 1 -0.94 0.83 1 -0.93 | -0.99 1.75 0.89 -0.98 1.75 0.88 | |
72 0:1 | -0.93 0.75 0.82 0.85 0.5 -0.95 | 0.79 1 -0.9 0.79 1.75 -0.9 | 1.72 2.6 11 5 2.75 1.95 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Liverpool4-2-3-14-2-3-1Nottingham Forest
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Liverpool Sự kiện chính Nottingham Forest
0
Phút
1
Trent Alexander-Arnold
94'
92'
Anthony Elanga
Dominik Szoboszlai
86'
Ryan Gravenberch
83'
81'
Joao Pedro·Ferreira Silva
Chris Wood
81'
Felipe Morato
Morgan Gibbs-White
80'
Neco Williams
Álex Moreno
Curtis Jones
Ibrahima Konaté
75'
Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson
75'
72'
Callum Hudson-Odoi
66'
Matz Sels
Andrew Robertson
62'
61'
Anthony Elanga
Elliot Anderson
Cody Gakpo
Luis Díaz
61'
Conor Bradley
Alexis Mac Allister
60'
Darwin Nuñez
Diogo Jota
60'
54'
Callum Hudson-Odoi
Nicolás Domínguez
46'
Ryan Yates
44'
Álex Moreno
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 62Tấn công nguy hiểm30
- 5Sút trúng3
- 4Thẻ vàng4
- 117Tấn công80
- 7Góc2
- 0Penalty0
- 9Sút không trúng2
- 70TL kiểm soát bóng30
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 3 | 22 | Bàn thắng | 14 |
0 | Bàn thua | 2 | 5 | Bàn thua | 9 |
7.00 | Phạt góc | 6.67 | 4.40 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
LiverpoolTỷ lệ ghi bàn thắngNottingham Forest
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 33
- 14
- 0
- 0
- 33
- 14
- 0
- 14
- 0
- 0
- 0
- 29
- 0
- 29
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0