[ARG Regional League-] CA Juventud Alianza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 50.0% |
[ARG Regional League-] Desamparados |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 2 | 11 | 50.0% |
CA Juventud Alianza |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
CA Juventud Alianza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
ARG Rl | 16-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
ARG TB | 21-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
ARG TB | 15-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.24 | 3.10 | 2.62 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | X |
ARG TB | 10-01-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | 1.80 | 3.20 | 3.55 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
ARG TB | 07-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.95 | 3.05 | 3.25 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
ARG Rl | 28-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
ARG Rl | 24-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
ARG TB | 20-12-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
ARG TB | 09-12-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | 1.80 | 3.30 | 3.45 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Desamparados |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG TB | 09-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.25 | 4.30 | 8.50 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
ARG TB | 26-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
ARG D3FA | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
ARG D3FA | 16-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
ARG D3FA | 09-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
ARG D3FA | 02-10-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 3.00 | 2.89 | 2.27 | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | ||
ARG D3FA | 25-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.55 | 3.45 | 5.30 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ARG D3FA | 17-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
ARG D3FA | 11-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ARG D3FA | 04-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
CA Juventud Alianza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CA Juventud Alianza |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|