So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
2.75
0.92
0.80
4
0.90
1.03
8.80
14.00
Live
0.78
2.75
0.92
0.80
4
0.90
1.03
8.80
14.00
Run
2.50
0.25
0.24
3.33
1.5
0.12
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
1.08
2
0.73
0.85
3.5
0.95
1.44
4.00
5.75
Live
0.98
2.75
0.83
0.85
4
0.95
1.10
8.50
19.00
Run
0.16
0
4.25
4.50
1.5
0.15
1.01
21.00
151.00
188betSớm
0.79
2.75
0.93
0.81
4
0.91
1.03
8.80
14.00
Live
0.79
2.75
0.93
0.81
4
0.91
1.03
8.80
14.00
Run
2.56
0.25
0.23
3.33
1.5
0.12
1.01
13.00
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Ferencvarosi TC
ChủHòaKhách
NK Nafta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ferencvarosi TCSo Sánh Sức MạnhNK Nafta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111151366.7%
[INT CF-] NK Nafta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621379733.3%

Thành tích đối đầu

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
NK NaftaFerencvarosi TC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF08-07-101 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCUjpesti
Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDebrecin VSC
MTK HungariaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCKisvarda FC
ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D119-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 11.284.957.30T0.911.50.91TX
HUN Cup15-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 93.903.651.70H0.91-0.750.91BX
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 44.454.151.53B0.87-10.95BX
HUN D105-05-245 - 1
(0 - 0)
10 - 31.344.656.40T0.821.251.00TT
HUN D128-04-241 - 2
(1 - 2)
3 - 105.104.351.44T0.80-1.251.02BH
HUN Cup24-04-241 - 2
(0 - 0)
2 - 86.604.551.33T0.96-1.250.80BT
HUN D120-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.175.9010.50H1.0220.80TX
HUN D114-04-242 - 3
(0 - 2)
4 - 14.654.301.49T0.95-10.87HT
HUN D110-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.275.107.30T0.861.50.96TH
HUN D107-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.524.154.55T0.9410.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaDravinja
Jadran DekaniNK Nafta
Triglav GorenjskaNK Nafta
NK NaftaNK Rudar Velenje
NK BiljeNK Nafta
NK NaftaNK Brinje Grosuplje
TolminNK Nafta
NK NaftaND Beltinci
Tabor SezanaNK Nafta
NK NaftaNK Primorje
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO D219-05-240 - 2
(0 - 2)
0 - 2
SLO D211-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5
SLO D203-05-241 - 2
(1 - 1)
10 - 4
SLO D227-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 3
SLO D220-04-240 - 2
(0 - 0)
10 - 3
SLO D214-04-243 - 4
(1 - 1)
2 - 3
SLO D206-04-242 - 1
(1 - 1)
2 - 5
SLO D230-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 8
SLO D222-03-240 - 4
(0 - 2)
5 - 3
SLO D216-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Ferencvarosi TCSo sánh số liệuNK Nafta
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem45.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
NK Nafta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ferencvarosi TC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem19XemXem0XemXem14XemXem57.6%XemXem14XemXem42.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
NK Nafta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ferencvarosi TC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010020
Chủ1010020
Khách0000000
NK Nafta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Ferencvarosi TC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001000
Chủ100001000
Khách000000000
NK Nafta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Ferencvarosi TC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2011000000
Chủ2001000000
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2010000000
Chủ2000000000
Khách0010000000
NK Nafta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001000
Chủ0001001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Ferencvarosi TC
Chấn thương
Án treo giò
NK Nafta
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Ferencvarosi TC
Đội hình ()
Dự bị
NK Nafta
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ferencvarosi TC VS NK Nafta ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues