[INT CF-] Ferencvarosi TC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] NK Nafta |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Ferencvarosi TC |
Chủ - Khách |
---|
NK NaftaFerencvarosi TC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ferencvarosi TC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.28 | 4.95 | 7.30 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | X |
HUN Cup | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 3.90 | 3.65 | 1.70 | H | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | X |
HUN D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 4.45 | 4.15 | 1.53 | B | 0.87 | -1 | 0.95 | B | X |
HUN D1 | 05-05-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.34 | 4.65 | 6.40 | T | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | T |
HUN D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 10 | 5.10 | 4.35 | 1.44 | T | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | H |
HUN Cup | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 6.60 | 4.55 | 1.33 | T | 0.96 | -1.25 | 0.80 | B | T |
HUN D1 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.17 | 5.90 | 10.50 | H | 1.02 | 2 | 0.80 | T | X |
HUN D1 | 14-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | 4.65 | 4.30 | 1.49 | T | 0.95 | -1 | 0.87 | H | T |
HUN D1 | 10-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.27 | 5.10 | 7.30 | T | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | H |
HUN D1 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.52 | 4.15 | 4.55 | T | 0.94 | 1 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
NK Nafta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO D2 | 19-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 2 | |||||||||
SLO D2 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
SLO D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
SLO D2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
SLO D2 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
SLO D2 | 14-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
SLO D2 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
SLO D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
SLO D2 | 22-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
SLO D2 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferencvarosi TC |
Ferencvarosi TC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|