[INT CF-] TSV Abtswind |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Wurzburger Kickers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 4 | 12 | 66.7% |
TSV Abtswind |
Chủ - Khách |
---|
TSV AbtswindWurzburger Kickers |
TSV AbtswindWurzburger Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-02-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | B | ||||||||
INT CF | 18-02-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
TSV Abtswind |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.20 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
INT CF | 03-02-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
GER D5 | 08-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
GER D5 | 05-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.57 | 3.70 | 2.05 | H | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
GER D5 | 26-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER D5 | 18-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER D5 | 11-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
GER D5 | 04-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Wurzburger Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | 2.47 | 3.40 | 2.36 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
GER Reg | 29-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.90 | 3.45 | 3.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
GER LS | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | 2.64 | 3.60 | 2.15 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | H | ||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.42 | 4.40 | 5.30 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 4.80 | 4.35 | 1.47 | 0.99 | -1 | 0.83 | X | ||
GER Reg | 30-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 11 - 2 | 1.33 | 4.65 | 6.40 | 0.78 | 1.25 | 0.98 | H | ||
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 3.50 | 3.65 | 1.78 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | 1.19 | 6.00 | 8.70 | 1.00 | 2 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 16-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | 5.70 | 4.30 | 1.45 | 1.05 | -1 | 0.79 | T | ||
GER Reg | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
TSV Abtswind |
TSV Abtswind |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 16-08-2024 | Chủ | TSG Hoffenheim | 52 ngày |