[FIN Kolmonen-] FC Haka Juniors |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 11 | 8 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] TP-49 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 25 | 4 | 16.7% |
FC Haka Juniors |
Chủ - Khách |
---|
TP-49FC Haka Juniors |
FC Haka JuniorsTP-49 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 12-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | H | ||||||||
Finland K | 02-05-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Haka Juniors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 11-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 14 | H | ||||||||
Finland K | 04-06-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 30-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 23-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 03-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
Finland K | 28-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
FIN CUP | 05-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 06-10-23 | 4 - 3 (3 - 1) | - | T | ||||||||
Finland K | 28-09-23 | 6 - 2 (4 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 12-09-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TP-49 |
Chủ - Khách |
---|
Saaksjarven LoiskeTP-49 |
NOPSTP-49 |
TP-49PP-70 |
TP-49Pato |
ACETP-49 |
Tampereen Peli ToveritTP-49 |
TP-49Tampere Utd II |
TP-49PP-70 |
NOPSTP-49 |
Pirkkalan JKTP-49 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 14-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Finland K | 04-06-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Finland K | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 18-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
Finland K | 10-05-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Finland K | 02-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Finland K | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 10 | |||||||||
Finland K | 30-09-23 | 1 - 6 (0 - 2) | 0 - 3 | |||||||||
Finland K | 23-09-23 | 8 - 1 (3 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
Finland K | 15-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Haka Juniors |
FC Haka Juniors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|