Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Alemannia Haibach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 29 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Viktoria Aschaffenburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | 5 | 0.0% |
Alemannia Haibach |
Chủ - Khách |
---|
Viktoria AschaffenburgAlemannia Haibach |
Viktoria AschaffenburgAlemannia Haibach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | H | ||||||||
GER OBW | 06-11-16 | 6 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Alemannia Haibach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | H | ||||||||
INT CF | 26-06-22 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 2 | B | ||||||||
GER LS | 07-09-21 | 1 - 10 (1 - 4) | 2 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 05-07-19 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 9 | B | ||||||||
GER OBW | 20-05-17 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 13-05-17 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 01-05-17 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 29-04-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 15-04-17 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 08-04-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viktoria Aschaffenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | 1.86 | 3.60 | 3.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.88 | 3.70 | 3.15 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.79 | 3.45 | 2.11 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.70 | 3.70 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
GER Reg | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.66 | 3.65 | 2.13 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
GER Reg | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 2.36 | 3.65 | 2.36 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
GER Reg | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | 0.87 | -0.5 | 0.95 | X | ||
GER Reg | 30-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.75 | 3.55 | 2.11 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
GER Reg | 25-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 3.00 | 3.35 | 2.03 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 17-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.75 | 3.85 | 3.75 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Alemannia Haibach |
Alemannia Haibach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|