Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Black Rock FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
[USL2-] Blackwatch Rush |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 14 | 2 | 0.0% |
Black Rock FC |
Chủ - Khách |
---|
Blackwatch RushBlack Rock FC |
Black Rock FCBlackwatch Rush |
Blackwatch RushBlack Rock FC |
Black Rock FCBlackwatch Rush |
Blackwatch RushBlack Rock FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 20-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 08-07-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 12-06-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Black Rock FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 04-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 31-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 0 | 1.10 | 6.70 | 10.50 | B | 0.86 | 2.25 | 0.84 | B | T |
USA-ULT | 28-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 02-07-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 30-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 4.75 | 4.45 | 1.46 | B | 0.99 | -1 | 0.77 | B | X |
USA-ULT | 23-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Blackwatch Rush |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
USA-ULT | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 7 (0 - 4) | - | |||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 4 - 3 (2 - 1) | - | 1.18 | 6.10 | 9.10 | 0.91 | 2 | 0.85 | T | ||
USA-ULT | 06-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Black Rock FC |
Black Rock FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|