Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 3.4 2.15 2.9 3.4 2.15 2.9 |
Live | 0.8 0.25 -0.95 0.8 0.25 -0.95 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 3.4 2.15 2.9 3.4 2.15 2.9 |
13 0:1 | 0.9 0.5 0.9 0.82 0.5 0.97 | 0.9 3 0.9 0.95 4 0.85 | 1.9 3.75 3.5 3.25 4 1.95 |
32 1:1 | 0.9 0.5 0.9 0.95 0.5 0.85 | 0.8 3.25 1 0.82 4.25 0.97 | 3.6 3.75 1.9 1.9 3.5 3.75 |
38 1:2 | 1 0.5 0.8 0.9 0.5 0.9 | 0.97 4.25 0.82 1 5.25 0.8 | 2 3.4 3.75 3.75 3.6 1.9 |
44 1:3 | 0.82 0.25 0.97 0.95 0.25 0.85 | 0.87 5 0.92 0.95 6 0.85 | 4.5 3.75 1.72 11 7 1.18 |
HT 1:3 | 0.82 0.5 0.97 0.8 0.5 1 | 1 6.25 0.8 0.97 6.25 0.82 | 7.5 5.5 1.3 7.5 5.5 1.33 |
46 2:3 | 0.8 0.5 1 0.9 0.5 0.9 | 0.97 6.25 0.82 0.9 7.25 0.9 | 7.5 5.5 1.33 3.6 3.75 1.9 |
57 3:3 | 0.82 0.5 0.97 0.92 0.5 0.87 | 0.95 6.75 0.85 0.87 7.5 0.92 | 3.75 3.4 1.95 1.9 2.87 5 |
68 3:4 | 0.97 0.25 0.82 0.77 0.25 -0.98 | 0.82 7 0.97 0.82 8 0.97 | 2.4 2.25 4.5 6.5 3.25 1.66 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Manchester City4-2-3-14-3-3Celtic FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Manchester City Sự kiện chính Celtic FC
3
Phút
4
84'
Gustaf Lagerbielke
76'
Hyeokkyu·Kwon
68'
Luis Palma
Ben Knight
Erling Braut Haaland
68'
M. Hamilton
Jack Grealish
68'
65'
mathew anderson
Greg Taylor
65'
Hyeokkyu·Kwon
Reo Hatate
65'
Luis Palma
Kyogo Furuhashi
65'
odin holm
Stephen Welsh
65'
Gustaf Lagerbielke
Liam Scales
65'
Yuki Kobayashi
Callum McGregor
64'
colby donovan
Anthony Ralston
jadel katongo
jahmal pussey simpson
63'
J. Wright
Josh Wilson-Esbrand
63'
Erling Braut Haaland
57'
Callum Doyle
Luke Mbete-Tatu
46'
Joel ndala
Kalvin Phillips
46'
46'
Tomoki Iwata
Matt O'Riley
M. Perrone
46'
Mahamadou Susoho
N. O'Reilly
46'
Ederson
Stefan Ortega
46'
46'
James Forrest
Nicolas Kühn
46'
Viljami Sinisalo
Kasper Schmeichel
46'
Mikey Johnston
Daizen Maeda
M. Perrone
James Mcatee
46'
44'
Kyogo Furuhashi
36'
Nicolas Kühn
Oscar Bobb
33'
13'
Nicolas Kühn
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút không trúng7
- 5Góc4
- 59Tấn công58
- 0Thẻ vàng2
- 9Sút trúng6
- 38Tấn công nguy hiểm29
- 0Thẻ đỏ0
- 47TL kiểm soát bóng53
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Bàn thắng | ||||
Bàn thua | Bàn thua | ||||
Phạt góc | Phạt góc | ||||
Thẻ đỏ | Thẻ đỏ |
Manchester CityTỷ lệ ghi bàn thắngCeltic FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn