[WAL Cymru Championship-] Buckley Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-] Flint Mountain |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 12 | 6 | 33.3% |
Buckley Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 9 | T | ||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 6.00 | 4.90 | 1.28 | H | 0.86 | -1.5 | 0.84 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
WAL FAWC | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Flint Mountain |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 3 - 4 (0 - 0) | 1 - 14 | 14.50 | 10.50 | 1.01 | 0.82 | -3.75 | 0.88 | T | ||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
WALC | 17-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
WALC | 09-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
WALC | 11-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
WALC | 13-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Buckley Town |
Buckley Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-08-2024 | Chủ | Colwyn Bay | 9 ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Chủ | Airbus UK Broughton | 21 ngày |
WAL FAWC | 13-09-2024 | Chủ | Prestatyn Town FC | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-08-2024 | Khách | Airbus UK Broughton | 6 ngày |
WAL FAWC | 28-08-2024 | Chủ | Llandudno | 11 ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Chủ | Denbigh Town | 21 ngày |