[ENG-N Premier League-22] Matlock Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 25 | 5 | 22 | 10.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | 3 | 18 | 20.0% |
5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 14 | 2 | 22 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 | 1 | 0.0% |
[ENG-N Premier League-17] leek Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | 8 | 17 | 25.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | 0 | 22 | 0.0% |
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 33.3% |
Matlock Town |
Chủ - Khách |
---|
leek TownMatlock Town |
Matlock Townleek Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 31-10-12 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 27-10-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Matlock Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | B | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 06-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 6 | 5.90 | 4.65 | 1.36 | B | 0.94 | -1.25 | 0.82 | B | H |
INT CF | 23-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 13 | 11.50 | 6.80 | 1.09 | B | 0.88 | -2.25 | 0.82 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 27-04-24 | 5 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 22-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.79 | 3.65 | 2.05 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
leek Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.98 | 3.55 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | |||||||||
ENG UD1 | 29-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ENG UD1 | 14-11-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
ENG UD1 | 07-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Matlock Town |
Matlock Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Mickleover Sports | 12 ngày |
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Gainsborough Trinity | 15 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | Workington | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 07-09-2024 | Chủ | Worksop Town | 12 ngày |
ENG-N PR | 10-09-2024 | Khách | Hyde F.C. | 15 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Khách | Lancaster City | 19 ngày |