Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 4 1.53 5 4 1.53 5 |
Live | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 4 1.53 5 4 1.53 5 |
18 1:0 | 0.8 0.25 1 -0.98 0.25 0.77 | 0.9 2.5 0.9 0.87 3.25 0.92 | 2 3.6 3.1 1.44 4.5 6 |
HT 1:0 | 0.82 0 0.97 0.85 0 0.95 | -0.93 2.5 0.72 -0.98 2.5 0.77 | 1.36 4.33 8 1.4 4 7.5 |
58 1:1 | 0.75 0 -0.95 -0.95 0.25 0.75 | 0.75 3 -0.95 0.8 3 1 | 2.87 2.3 3.25 2.5 2.3 4 |
63 1:2 | -0.8 0.25 0.62 0.65 0 -0.83 | 0.72 2.75 -0.93 -0.91 4 0.7 | 2.87 2.05 4 9 3.75 1.4 |
82 1:3 | 0.47 0 -0.63 0.55 0 -0.73 | -0.63 3.5 0.47 -0.6 4.5 0.45 | 29 4.33 1.2 67 21 1.01 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Correcaminos UAT Sự kiện chính Alebrijes de Oaxaca
1
Phút
3
84'
Armando González
Jose flores
marco lopez
81'
72'
Raul huerta
heber velazquez
enrique sergio solis trevino
72'
Sebastián Medellín
jonathan gamez
72'
67'
miguel mayo
Francisco Hurtado
67'
Adrian Vazquez
osiris bryan flores garcia
65'
Héctor Mascorro
61'
lucas canton
jose franco
61'
Armando González
Richard Ruiz
59'
osiris bryan flores garcia
58'
jose franco
53'
Francisco Hurtado
46'
Raul huerta
Orlando ballesteros
Joaquin estopier
Erick Espinosa
46'
Villareal alexis
Miguel zapata
46'
Erick Espinosa
47'
Julio Alejandro Pérez Lores
22'
Omar rosas
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút không trúng6
- 6Góc11
- 3Sút trúng3
- 56TL kiểm soát bóng44
- 65Tấn công nguy hiểm63
- 0Thẻ đỏ0
- 111Tấn công91
- 2Thẻ vàng3
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 14 | Bàn thắng | 10 |
7 | Bàn thua | 7 | 20 | Bàn thua | 33 |
5.67 | Phạt góc | 3.00 | 3.10 | Phạt góc | 3.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Correcaminos UATTỷ lệ ghi bàn thắngAlebrijes de Oaxaca
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 10
- 0
- 10
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 10
- 0
- 20
- 0
- 30
- 50