Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.75 1 0.8 0.75 1 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.75 1.6 4.33 3.75 1.6 4.33 |
Live | 0.8 0.75 1 0.8 0.75 1 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.75 1.6 4.33 3.75 1.6 4.33 |
02 1:0 | - - 0.95 0.5 0.85 | - - 0.97 3.75 0.82 | 1.9 3.4 3.3 1.33 5 8 |
11 1:1 | -0.98 0.25 0.77 0.82 0.25 0.97 | 0.85 3.5 0.95 0.97 4.5 0.82 | 1.44 4.5 6.5 2.1 3.4 3.25 |
79 2:1 | 0.82 0 0.97 0.9 0 0.9 | - - - - | 1.12 6 29 1.14 5.5 29 |
80 2:1 | - - - - | -0.63 3.5 0.47 -0.6 3.5 0.45 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cardiff City Sự kiện chính Reading
2
Phút
1
79'
Ameer moyosoreoluwa adrian akande
Manadi Camara
Callum Robinson
79'
luet giles
Joel Bagan
73'
Joel Colwill
Eli King
65'
64'
Jayden Wareham
Toby samuel smith
64'
andre garcia
emmanuel osho
Yakou Meite
C. Ashford
60'
Christopher Willock
Rubin Colwill
60'
Dylan lawlor
Calum Chambers
46'
46'
Idris Kanu
Amadou Salif Mbengue
46'
osman sackey
Ben Elliott
46'
Charlie Savage
Harvey Knibbs
46'
kelvin ehibhaimha
Femi Azeez
42'
Louie Holzman
jay senga
12'
Femi Azeez
Callum Robinson
4'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50TL kiểm soát bóng50
- 5Sút trúng1
- 5Góc5
- 6Sút không trúng8
- 0Thẻ vàng0
- 0Penalty0
- 89Tấn công75
- 0Thẻ đỏ0
- 52Tấn công nguy hiểm48
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 21 | Bàn thắng | 18 |
2 | Bàn thua | 2 | 18 | Bàn thua | 15 |
6.00 | Phạt góc | 2.33 | 5.50 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Cardiff CityTỷ lệ ghi bàn thắngReading
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 13
- 33
- 20
- 33
- 7
- 0
- 0
- 33
- 33
- 0