Champions League
14-08-2024 00:00 - Wednesday
1
0
00:00FT
(0-0)
90 phút[1-0], 120 phút[1-1], LOSC Lille Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.5
0.80
0.87
2.5
0.93
2.02
3.35
3.05
Live
0.86
0.5
1.03
0.92
2.5
0.95
1.87
3.65
3.70
Run
0.52
0
1.56
1.25
0.5
0.66
5.00
1.32
8.10
BET365Sớm
0.75
0.25
1.13
0.90
2.5
0.95
2.00
3.40
3.70
Live
0.85
0.5
1.00
1.00
2.75
0.85
1.83
3.70
4.10
Run
0.47
0
1.60
1.02
0.75
0.82
5.00
1.33
8.00
Mansion88Sớm
0.87
0.5
0.95
0.86
2.5
0.94
1.91
3.40
3.30
Live
0.80
0.5
1.11
0.91
2.5
0.97
1.82
3.60
3.95
Run
1.81
0.25
0.45
2.32
0.5
0.33
4.80
1.29
8.60
188betSớm
1.03
0.5
0.81
0.88
2.5
0.94
2.02
3.35
3.05
Live
0.87
0.5
1.05
0.96
2.5
0.93
1.85
3.60
3.85
Run
0.49
0
1.69
1.81
0.5
0.45
5.00
1.32
8.10
SbobetSớm
0.89
0.5
0.93
0.85
2.5
0.95
1.89
3.15
3.40
Live
1.11
0.75
0.80
1.03
2.75
0.85
1.82
3.42
3.86
Run
1.31
0.25
0.66
0.93
0.5
0.95
3.20
1.69
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
LOSC Lille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhLOSC Lille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-] Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111671366.7%
[UEFA UCL-] LOSC Lille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceLille
LilleFenerbahce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL25-02-101 - 1
(1 - 0)
- 2.153.203.10H0.880.251.00TX
UEFA EL18-02-102 - 1
(1 - 1)
- 2.153.203.10B0.860.251.02BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceLugano
LuganoFenerbahce
FenerbahceHull City
StrasbourgFenerbahce
FenerbahceHajduk Split
Trenkwalder Admira WackerFenerbahce
FenerbahcePetrolul Ploiesti
FenerbahceIstanbulspor
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceKayserispor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL30-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 31.255.207.50T0.791.50.97TX
UEFA CL23-07-243 - 4
(1 - 1)
2 - 43.053.252.06T1.00-0.250.82TT
INT CF18-07-245 - 1
(2 - 0)
4 - 71.583.954.25T0.800.751.02TT
INT CF13-07-240 - 4
(0 - 4)
1 - 32.723.552.12T0.85-0.250.91TT
INT CF10-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.643.903.90B0.800.751.02BX
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 39.005.701.16H0.77-20.93BX
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4T
TUR D126-05-246 - 0
(3 - 0)
4 - 51.0512.5021.00T0.953.250.87TT
TUR D119-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.173.802.79T0.980.250.90TX
TUR D112-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 31.157.5012.50T0.962.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleCelta Vigo
VfL WolfsburgLille
Racing GenkLille
KAA GentLille
LilleMechelen
LilleKMSK Deinze
LilleNice
NantesLille
LilleLyon
MetzLille
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF30-07-243 - 1
(3 - 1)
4 - 02.303.402.550.7800.98T
INT CF24-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.383.552.400.9000.92X
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.593.602.200.80-0.251.02T
INT CF17-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 72.543.602.230.80-0.251.02X
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 0)
-
INT CF09-07-243 - 1
(2 - 0)
-
FRA D119-05-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.103.503.450.840.251.04T
FRA D112-05-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.753.451.910.97-0.50.91T
FRA D106-05-243 - 4
(2 - 0)
4 - 41.923.753.800.920.50.96T
FRA D128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 44.654.051.700.97-0.750.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

FenerbahceSo sánh số liệuLOSC Lille
  • 28Tổng số ghi bàn19
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
LOSC Lille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Fenerbahce
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
LOSC Lille
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fenerbahce
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010115
Chủ0010002
Khách0000113
LOSC Lille
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Fenerbahce
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100100
Chủ000000100
Khách000100000
LOSC Lille
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Fenerbahce
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000111111
Chủ0000001001
Khách0000110110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101000
Chủ0000001000
Khách0000100000
LOSC Lille
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D118-08-2024KháchGoztepe5 ngày
TUR D125-08-2024KháchCaykur Rizespor12 ngày
TUR D101-09-2024ChủAlanyaspor19 ngày
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D117-08-2024KháchReims4 ngày
FRA D125-08-2024ChủAngers12 ngày
FRA D101-09-2024ChủParis Saint Germain (PSG)19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fenerbahce
Chấn thương
Án treo giò
LOSC Lille
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fenerbahce VS LOSC Lille ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues