So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.88
0.5
0.82
-
-
-
-
-
-
Run
1.29
0.25
0.47
2.70
3.5
0.07
1.01
9.20
19.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.88
2
0.93
2.15
2.88
3.30
Live
0.90
0.5
0.90
0.90
2
0.90
1.90
3.00
4.00
Run
0.55
0
1.37
3.25
3.5
0.21
1.07
9.00
41.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.56
0
1.25
1.63
2.5
0.37
4.20
1.33
6.20
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.83
2
0.89
1.88
2.97
3.55
Run
1.31
0.25
0.48
2.77
3.5
0.08
1.01
9.20
19.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.52
0
1.38
1.49
2.5
0.47
4.01
1.36
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Jiangxi Dark Horse Junior
ChủHòaKhách
Hubei Istar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jiangxi Dark Horse JuniorSo Sánh Sức MạnhHubei Istar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Jiangxi Dark Horse Junior
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612335516.7%
[CHN League Two-] Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622286833.3%

Thành tích đối đầu

Jiangxi Dark Horse Junior            
Chủ - Khách
Jiangxi Dark Horse JuniorHubei Istar
Hubei IstarJiangxi Dark Horse Junior
Jiangxi Dark Horse JuniorHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D222-10-231 - 0
(0 - 0)
- T
CHA D209-09-232 - 0
(1 - 0)
4 - 1B
CHA D209-11-211 - 2
(0 - 1)
2 - 21.543.504.60B0.9610.74HT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Jiangxi Dark Horse Junior            
Chủ - Khách
Taian TiankuangJiangxi Dark Horse Junior
Jiangxi Dark Horse JuniorYan An Ronghai
Rizhao YuqiJiangxi Dark Horse Junior
Jiangxi Dark Horse JuniorBei Li Gong
Guangxi HengchenJiangxi Dark Horse Junior
Jiangxi Dark Horse JuniorGuangzhou Shadow Leopard
Jiangxi Dark Horse JuniorGuangxi Lanhang
Shenzhen YouthJiangxi Dark Horse Junior
Hunan BillowsJiangxi Dark Horse Junior
Jiangxi Dark Horse JuniorQuanzhou Yassin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D207-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.122.802.69H0.900.250.70TH
CHA D201-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.543.504.75B0.750.750.95BX
CHA D225-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3H
CHA D218-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 22.262.902.75T0.990.250.71TX
CHA D227-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.433.705.50B0.8210.88HX
CHA D220-07-240 - 1
(0 - 1)
1 - 54.203.301.64B0.85-0.750.85BX
CHA D214-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 51.902.933.55T0.900.50.80TT
CHA D207-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.543.454.75B0.760.750.94BT
CHA D229-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.284.556.60H1.001.50.70TX
CHA D222-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 11.433.855.30T0.8010.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Hubei IstarQuanzhou Yassin
Hubei IstarHainan Star
Guangxi LanhangHubei Istar
Hubei IstarGanzhou Ruishi
Shandong Taishan BHubei Istar
Hubei IstarBei Li Gong
Rizhao YuqiHubei Istar
Hubei IstarDalian Kun City
Hubei IstarTaian Tiankuang
Yan An RonghaiHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D207-09-244 - 1
(2 - 1)
3 - 31.303.905.700.801.250.80T
CHA D201-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 11.973.203.050.970.50.73X
CHA D225-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 1
CHA D217-08-241 - 2
(1 - 2)
5 - 12.013.053.050.760.250.94T
CHA D228-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.003.053.100.750.250.95X
CHA D221-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.123.052.850.900.250.80X
CHA D213-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3
CHA D206-07-240 - 1
(0 - 0)
0 - 62.513.102.330.9200.78X
CHA D230-06-244 - 0
(1 - 0)
4 - 21.743.153.850.740.50.96T
CHA D221-06-242 - 3
(1 - 0)
1 - 23.453.251.800.90-0.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Jiangxi Dark Horse JuniorSo sánh số liệuHubei Istar
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Jiangxi Dark Horse Junior
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Jiangxi Dark Horse Junior
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Hubei Istar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Jiangxi Dark Horse Junior
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200020
Chủ1100010
Khách0100010
Hubei Istar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200133
Chủ0200133
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Jiangxi Dark Horse Junior
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110001000
Chủ100001000
Khách010000000
Hubei Istar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000011
Chủ100000011
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Jiangxi Dark Horse Junior
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100000001
Chủ0100000000
Khách1000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000001
Chủ0100000000
Khách1000000001
Hubei Istar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0301020101
Chủ0201010101
Khách0100010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0300000100
Chủ0200000100
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Jiangxi Dark Horse Junior
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D221-09-2024KháchBei Li Gong6 ngày
CHA D228-09-2024ChủRizhao Yuqi13 ngày
CHA D206-10-2024KháchYan An Ronghai21 ngày
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D221-09-2024KháchGanzhou Ruishi6 ngày
CHA D229-09-2024ChủGuangxi Lanhang14 ngày
CHA D205-10-2024KháchHainan Star20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jiangxi Dark Horse Junior
Chấn thương
Án treo giò
Hubei Istar
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Jiangxi Dark Horse Junior VS Hubei Istar ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues