So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
1.02
2.25
0.78
2.00
3.30
3.60
Live
1.03
0.25
0.86
0.88
2
0.98
2.36
2.80
3.30
Run
4.00
0.25
0.13
4.00
4.5
0.13
10.00
1.07
23.00
BET365Sớm
1.03
0.5
0.83
1.05
2.25
0.80
2.00
3.20
4.10
Live
1.03
0.25
0.83
0.93
2
0.93
2.35
2.90
3.40
Run
0.80
0
1.05
8.50
4.5
0.06
13.00
1.05
29.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
1.03
0.83
2
1.01
2.03
3.05
3.50
Live
0.98
0.25
0.92
0.90
2
0.98
2.29
2.86
3.40
Run
0.07
0
5.88
4.54
4.5
0.10
6.10
1.09
30.00
188betSớm
1.01
0.5
0.83
1.03
2.25
0.79
2.00
3.30
3.60
Live
1.09
0.25
0.83
0.89
2
0.99
2.36
2.93
3.15
Run
4.16
0.25
0.14
4.76
4.5
0.11
10.00
1.07
23.00
SbobetSớm
0.82
0.25
1.06
0.86
2
1.00
2.02
2.98
3.43
Live
1.02
0.25
0.88
0.88
2
1.00
2.25
2.90
3.21
Run
1.06
0
0.84
0.96
3.5
0.92
1.27
3.88
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Panserraikos
ChủHòaKhách
Levadiakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanserraikosSo Sánh Sức MạnhLevadiakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 2H 3B
    3T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-] Panserraikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612399516.7%
[GRE Super League-] Levadiakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Panserraikos            
Chủ - Khách
PanserraikosLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
LevadiakosPanserraikos
PanserraikosLevadiakos
PanserraikosLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF28-07-241 - 1
(1 - 0)
- H
GRE Cup01-12-163 - 1
(3 - 0)
10 - 11.473.805.80B0.8510.91BT
GRE D122-02-091 - 0
(0 - 0)
- 2.013.053.90T1.010.50.89TX
GRE D101-11-080 - 0
(0 - 0)
- 1.803.103.65H0.910.50.99TX
GRE D220-05-073 - 2
(2 - 0)
- B
GRE D208-01-073 - 1
(1 - 0)
- 2.702.802.35T0.80-0.251.10TT
GRE D217-04-053 - 0
(0 - 0)
- T
GRE D212-12-042 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Panserraikos            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosAris Thessaloniki
PAOK SalonikiPanserraikos
PanserraikosAEL Larisa
LamiaPanserraikos
Niki VolouPanserraikos
PanserraikosLevadiakos
PanserraikosAE Kifisias
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosPas Giannina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D131-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.083.203.45B0.810.251.07BT
GRE D124-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.763.302.43B1.0600.82BX
GRE D117-08-243 - 2
(2 - 1)
9 - 11.186.7012.00B0.9220.90TT
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
- 1.484.505.50H0.7911.03TX
INT CF07-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 22.253.302.70H1.040.250.78TT
INT CF05-08-240 - 5
(0 - 2)
6 - 14.353.751.60T0.97-0.750.85TT
INT CF28-07-241 - 1
(1 - 0)
- H
GRE D111-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 52.063.503.25T1.060.50.82TX
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.404.656.70B0.911.250.91TX
GRE D121-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 42.053.353.40T1.050.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosAEK Athens
PanathinaikosLevadiakos
LevadiakosKallithea
LevadiakosAEK Athens B
LevadiakosAtromitos Athens
PanserraikosLevadiakos
Asteras TripolisLevadiakos
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosAEK Athens B
LevadiakosAEL Larisa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D101-09-240 - 3
(0 - 1)
1 - 69.705.501.250.85-1.751.03T
GRE D125-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.157.2014.001.052.250.83X
GRE D118-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.253.053.250.940.250.88X
INT CF10-08-243 - 0
(1 - 0)
-
INT CF05-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2
INT CF28-07-241 - 1
(1 - 0)
- H
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 12.233.302.520.7300.97X
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.360.8200.88X
GRE D226-05-244 - 0
(1 - 0)
2 - 11.324.356.100.801.250.90T
GRE D211-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

PanserraikosSo sánh số liệuLevadiakos
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Panserraikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Levadiakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Panserraikos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%00.0%Xem
Levadiakos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Panserraikos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010011
Chủ1000000
Khách1010011
Levadiakos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3000000
Chủ2000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Panserraikos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000003
Chủ000000001
Khách000000002
Levadiakos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011001
Chủ000010001
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Panserraikos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001010000
Chủ0000000000
Khách0001010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
Levadiakos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D121-09-2024KháchPanathinaikos6 ngày
GRE D128-09-2024KháchLamia13 ngày
GRE D105-10-2024ChủOFI Crete20 ngày
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D121-09-2024ChủOFI Crete6 ngày
GRE D128-09-2024KháchAsteras Tripolis13 ngày
GRE D105-10-2024ChủPAOK Saloniki20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Levadiakos
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Panserraikos
Đội hình ()
Dự bị
Levadiakos
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Panserraikos VS Levadiakos ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues