[BRA LP-] Los Santos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 16.7% |
[BRA LP-] Herrera FC Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | 2 | 0.0% |
Los Santos |
Chủ - Khách |
---|
Los SantosHerrera FC Reserves |
Herrera FC ReservesLos Santos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
BRA LP | 28-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Los Santos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
BRA LP | 03-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
BRA LP | 26-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
BRA LP | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
BRA LP | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
BRA LP | 06-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
BRA LP | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA LP | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
BRA LP | 09-03-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
BRA LP | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Herrera FC Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 03-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
BRA LP | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
BRA LP | 21-04-24 | 2 - 4 (2 - 4) | 5 - 4 | |||||||||
BRA LP | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
BRA LP | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
BRA LP | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
BRA LP | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
BRA LP | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
BRA LP | 02-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
BRA LP | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Los Santos |
Los Santos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|