Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.75 -0.97 0.83 0.75 -0.97 | 1 2.5 0.85 1 2.5 0.85 | 3.75 1.62 5.5 3.75 1.62 5.5 |
Live | 0.83 0.75 -0.97 0.83 0.75 -0.97 | 1 2.5 0.85 1 2.5 0.85 | 3.75 1.62 5.5 3.75 1.62 5.5 |
13 0:1 | 0.85 0.5 1 0.85 0.75 1 | 1 2.25 0.85 1 3.25 0.85 | 1.83 3.4 4.5 3.2 3.2 2.3 |
15 1:1 | 0.87 0.75 0.97 0.87 0.5 0.97 | 0.9 3.25 0.95 0.92 4.25 0.92 | 3.2 3.2 2.25 1.83 3.4 4.33 |
HT 1:1 | -0.95 0.5 0.8 -0.91 0.5 0.77 | 1 3.5 0.85 -0.98 3.5 0.82 | 2.05 2.75 4.75 2.05 2.62 5 |
78 1:2 | 0.87 0.25 0.97 -0.8 0.25 0.67 | 0.9 3.5 0.95 -0.87 3.5 0.72 | 15 2.87 1.53 26 3.4 1.36 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sanfrecce Hiroshima Sự kiện chính Gamba Osaka
1
Phút
2
90'
Yusei Egawa
Kota Yamada
87'
Shu Kurata
Welton
Gonçalo Paciência
Makoto Mitsuta
81'
Hayao Kawabe
Tolgay Arslan
81'
Yoshifumi Kashiwa
Shunki Higashi
81'
79'
Takeru Kishimoto
74'
Welton
70'
Dawhan
Rin mito
70'
Takashi Usami
Isa Sakamoto
70'
Yuya Fukuda
Ryoya Yamashita
63'
Rin mito
Naoto Arai
Yusuke Chajima
59'
Douglas Vieira
Yotaro Nakajima
37'
Mutsuki Kato
16'
14'
Kota Yamada
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10Sút không trúng5
- 56TL kiểm soát bóng44
- 0Thẻ đỏ0
- 148Tấn công107
- 3Góc3
- 0Penalty0
- 2Sút trúng3
- 0Thẻ vàng2
- 103Tấn công nguy hiểm55
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 7 | 23 | Bàn thắng | 15 |
2 | Bàn thua | 6 | 9 | Bàn thua | 9 |
5.00 | Phạt góc | 5.00 | 6.70 | Phạt góc | 4.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Sanfrecce HiroshimaTỷ lệ ghi bàn thắngGamba Osaka
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 13
- 0
- 25
- 12
- 13
- 0
- 13
- 12
- 13
- 0
- 0
- 12
- 0
- 29
- 0
- 12
- 25
- 18
- 0