Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NMKD Second League-] Pobeda Prilep |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | 1 | 0.0% |
[NMKD Second League-] Borec Veles |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | 4 | 16.7% |
Pobeda Prilep |
Chủ - Khách |
---|
Pobeda PrilepBorec Veles |
Pobeda PrilepBorec Veles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
MKD D1 | 02-06-18 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.41 | 4.20 | 5.80 | T | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pobeda Prilep |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MKD D2 | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
MKD D2 | 19-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 4 | B | ||||||||
MKD D2 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
MKD D2 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Borec Veles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
MKD D2 | 25-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
MKD D2 | 13-05-23 | 1 - 7 (1 - 3) | 3 - 4 | |||||||||
MKD D2 | 09-05-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
MKD D2 | 06-05-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
MKD D2 | 29-04-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
MKD D2 | 26-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
MKD D2 | 23-04-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pobeda Prilep |
Pobeda Prilep |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MKD D2 | 01-09-2024 | Khách | FK Makedonija Gjorce Petrov | 8 ngày |
MKD D2 | 14-09-2024 | Chủ | KF Arsimi | 21 ngày |
MKD D2 | 21-09-2024 | Khách | Belasica Strumica | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MKD D2 | 01-09-2024 | Chủ | FK Novaci | 8 ngày |
MKD D2 | 14-09-2024 | Khách | Kamenica-Sasa | 21 ngày |
MKD D2 | 21-09-2024 | Chủ | Vardarski | 28 ngày |