So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.80
3
0.96
1.60
4.05
4.00
Live
0.83
0.75
0.99
0.74
3
1.06
1.57
3.90
3.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.62
4.00
4.10
Live
-
-
-
-
-
-
1.62
4.00
4.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0.75
0.97
0.81
3
0.97
-
-
-
Live
0.90
0.75
0.94
0.75
3
1.07
1.57
3.90
3.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Domzale U19
ChủHòaKhách
NK Radomlje U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Domzale U19So Sánh Sức MạnhNK Radomlje U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO U19-] Domzale U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012131583.3%
[SLO U19-] NK Radomlje U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222813833.3%

Thành tích đối đầu

Domzale U19            
Chủ - Khách
Domzale U19NK Radomlje U19
NK Radomlje U19Domzale U19
NK Radomlje U19Domzale U19
Domzale U19NK Radomlje U19
Domzale U19NK Radomlje U19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO U1914-03-240 - 2
(0 - 1)
10 - 51.654.253.60B0.850.750.91BX
SLO U1901-09-234 - 7
(2 - 4)
3 - 21.803.852.99T0.800.50.90TT
SLO U1931-03-233 - 1
(1 - 0)
5 - 41.733.953.45B0.920.750.84BT
SLO U1903-09-225 - 2
(2 - 1)
6 - 1T
SLO U1924-03-210 - 0
(0 - 0)
1 - 0H

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Domzale U19            
Chủ - Khách
NK Aluminij U19Domzale U19
Domzale U19FC Koper U19
Domzale U19ND Ilirija U19
NK Maribor U19Domzale U19
Domzale U19Olimpija Ljubljana U19
NK Aluminij U19Domzale U19
Domzale U19NK Radomlje U19
Domzale U19Brinje Grosuplje U19
Domzale U19Ns Mura U19
NK Bravo U19Domzale U19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO U1918-08-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6T
SLO U1913-08-247 - 0
(2 - 0)
3 - 21.494.254.15T0.8310.87TT
SLO U1903-05-244 - 0
(2 - 0)
9 - 5T
SLO U1912-04-243 - 2
(2 - 0)
7 - 51.534.104.00B0.9210.78HT
SLO U1905-04-244 - 0
(1 - 0)
3 - 6T
SLO U1901-04-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7T
SLO U1914-03-240 - 2
(0 - 1)
10 - 51.654.253.60B0.850.750.91BX
SLO U1928-02-242 - 1
(1 - 0)
6 - 72.423.902.22T0.9600.80TX
SLO U1908-12-232 - 2
(1 - 2)
7 - 7H
SLO U1902-12-230 - 0
(0 - 0)
7 - 9H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

NK Radomlje U19            
Chủ - Khách
NK Rudar Velenje U19NK Radomlje U19
NK Aluminij U19NK Radomlje U19
Brinje Grosuplje U19NK Radomlje U19
Domzale U19NK Radomlje U19
NK Rudar Velenje U19NK Radomlje U19
NK Radomlje U19ND Ilirija U19
NK Tabor Sezana U19NK Radomlje U19
NK Radomlje U19FC Koper U19
NK Maribor U19NK Radomlje U19
NK Radomlje U19NK Aluminij U19
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO U1912-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 102.143.502.530.950.250.75T
SLO U1910-05-242 - 2
(1 - 2)
2 - 21.963.502.820.750.250.95T
SLO U1919-04-244 - 0
(3 - 0)
4 - 01.673.853.450.850.750.85T
SLO U1914-03-240 - 2
(0 - 1)
10 - 51.654.253.60B0.850.750.91BX
SLO U1901-03-241 - 2
(1 - 0)
3 - 62.544.002.100.82-0.250.94X
SLO U1923-02-240 - 4
(0 - 2)
5 - 31.454.504.800.981.250.78T
SLO U1909-12-231 - 3
(0 - 1)
2 - 7
SLO U1903-12-234 - 2
(1 - 2)
9 - 2
SLO U1929-11-234 - 1
(2 - 1)
4 - 41.464.354.850.8211.00T
SLO U1927-10-231 - 1
(0 - 1)
9 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Domzale U19So sánh số liệuNK Radomlje U19
  • 25Tổng số ghi bàn17
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn21
  • 0.8Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Domzale U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem
NK Radomlje U19
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Domzale U19
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
NK Radomlje U19
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Domzale U19
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1020138
Chủ1010136
Khách0010002
NK Radomlje U19
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2040044
Chủ1000000
Khách1040044
Chi tiết về HT/FT
Domzale U19
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000002
Chủ200000001
Khách000000001
NK Radomlje U19
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000112
Chủ000000001
Khách110000111
Thời gian ghi bàn thắng
Domzale U19
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0024104345
Chủ0023102243
Khách0001002102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0022102000
Chủ0021100000
Khách0001002000
NK Radomlje U19
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0022000031
Chủ0000000000
Khách0022000031
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021000010
Chủ0000000000
Khách0021000010
3 trận sắp tới
Domzale U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NK Radomlje U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Domzale U19
Chấn thương
Án treo giò
NK Radomlje U19
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Domzale U19
Đội hình ()
Dự bị
NK Radomlje U19
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Domzale U19 VS NK Radomlje U19 ngày 21-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues