So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
1.5
0.85
0.90
2.75
0.90
1.32
4.90
8.40
Live
0.92
1.25
0.90
0.90
2.75
0.90
1.29
4.75
7.40
Run
0.20
0
3.12
2.00
2.5
0.36
1.03
12.00
36.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.85
2.75
0.95
1.36
4.75
8.50
Live
0.93
1.5
0.88
0.90
2.75
0.90
1.33
5.00
9.50
Run
0.16
0
4.25
6.40
3.5
0.09
1.00
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.90
1.5
0.86
0.82
2.75
0.94
1.29
4.90
7.10
Live
0.92
1.25
0.92
0.93
2.75
0.89
1.35
4.40
6.30
Run
2.63
0.25
0.28
4.54
3.5
0.13
1.05
7.10
96.00
188betSớm
0.98
1.5
0.86
0.91
2.75
0.91
1.32
4.90
8.40
Live
0.91
1.25
0.93
0.91
2.75
0.91
1.35
4.40
6.60
Run
0.22
0
3.12
4.16
2.5
0.14
1.03
12.00
36.00
SbobetSớm
0.95
1.5
0.85
0.88
2.75
0.92
1.29
4.53
6.80
Live
1.04
1.5
0.80
0.87
2.5
0.95
1.33
4.26
7.40
Run
0.19
0
3.44
1.92
2.5
0.40
1.03
8.40
95.00

Bên nào sẽ thắng?

Ludogorets Razgrad
ChủHòaKhách
CS Petrocub
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ludogorets RazgradSo Sánh Sức MạnhCS Petrocub
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021261266.7%
[UEFA Europa League-] CS Petrocub
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623132933.3%

Thành tích đối đầu

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradQarabag
QarabagLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradArda
Dinamo MinskLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Minsk
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Ludogorets RazgradCS Universitatea Craiova
St. GallenLudogorets Razgrad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-242 - 3
(2 - 3)
1 - 12.323.452.51B0.8300.99BT
UEFA CL06-08-241 - 2
(0 - 0)
13 - 21.753.403.95T0.980.750.84TT
BUL D103-08-245 - 1
(2 - 0)
3 - 41.284.857.40T0.941.50.88TT
UEFA CL31-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.453.501.83B0.93-0.50.83BX
UEFA CL24-07-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.344.506.60T0.851.250.97TX
BUL D121-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.703.554.00T0.910.750.91TX
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.71B0.91-0.750.91BX
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.40T0.971.750.79TT
INT CF29-06-244 - 1
(2 - 0)
8 - 41.923.502.91T0.920.50.78TT
INT CF26-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 32.583.652.19T1.1100.72TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

CS Petrocub            
Chủ - Khách
The New SaintsCS Petrocub
CS PetrocubThe New Saints
CS PetrocubAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaCS Petrocub
CS PetrocubOrdabasy
OrdabasyCS Petrocub
Farul ConstantaCS Petrocub
Farul ConstantaCS Petrocub
Farul ConstantaCS Petrocub
CS PetrocubZimbru Chisinau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL13-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.302.701.000.250.82X
UEFA EL06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.743.604.050.970.750.85X
UEFA CL30-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.643.102.380.9800.78X
UEFA CL23-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.494.054.950.9010.92X
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.563.152.440.9600.86X
UEFA CL10-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.583.804.850.760.751.00X
INT CF03-07-241 - 5
(1 - 2)
-
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 2)
-
INT CF29-06-243 - 2
(1 - 1)
-
MOL Cup25-05-243 - 1
(0 - 1)
5 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 0%

Ludogorets RazgradSo sánh số liệuCS Petrocub
  • 21Tổng số ghi bàn15
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
CS Petrocub
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Ludogorets Razgrad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
CS Petrocub
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ludogorets Razgrad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
CS Petrocub
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ0100010
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Ludogorets Razgrad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
CS Petrocub
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ100000000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Ludogorets Razgrad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
CS Petrocub
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D124-08-2024KháchBeroe Stara Zagora2 ngày
UEFA EL29-08-2024KháchCS Petrocub7 ngày
BUL D131-08-2024ChủCherno More Varna9 ngày
CS Petrocub
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOL D124-08-2024ChủDacia-Buiucani2 ngày
UEFA EL29-08-2024ChủLudogorets Razgrad7 ngày
MOL D131-08-2024KháchCF Sparta Selemet9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ludogorets Razgrad
Chấn thương
Án treo giò
CS Petrocub
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Ludogorets Razgrad
Đội hình ()
Dự bị
CS Petrocub
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn 25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Ludogorets Razgrad VS CS Petrocub ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues