[RUS Youth League-] FK Orenburg Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
[RUS Youth League-] UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 20 | 0 | 0.0% |
FK Orenburg Youth |
Chủ - Khách |
---|
FK Orenburg YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFK Orenburg Youth |
FK Orenburg YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 01-12-23 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 4 | B | ||||||||
RUS YthC | 21-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 12-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Orenburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.27 | 5.10 | 7.00 | T | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | T |
RUS YthC | 09-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | 11.50 | 6.80 | 1.09 | B | 0.86 | -2.25 | 0.84 | B | T |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.02 | 9.80 | 14.50 | B | 0.90 | 3.25 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.72 | 3.35 | 2.07 | H | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | X |
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | B | ||||||||
RUS YthC | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | 2.75 | 3.20 | 2.10 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 05-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 1 | 1.17 | 5.50 | 8.30 | B | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | T |
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 3.40 | 3.65 | 1.72 | B | 0.87 | -0.75 | 0.83 | B | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.68 | 3.50 | 3.70 | H | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | X |
RUS YthC | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.55 | 4.05 | 3.90 | 0.96 | 1 | 0.74 | T | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
RUS YthC | 12-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.17 | 5.60 | 8.70 | 0.74 | 1.75 | 0.96 | X | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 10 | 11.00 | 6.80 | 1.10 | 0.88 | -2.25 | 0.82 | X | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.87 | 3.45 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
FK Orenburg Youth |
FK Orenburg Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 13-09-2024 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Chủ | Strogino Youth | 21 ngày |
RUS YthC | 27-09-2024 | Khách | Rubin Kazan (R) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 13-09-2024 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 14 ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Khách | FK Ural Youth | 21 ngày |
RUS YthC | 27-09-2024 | Chủ | FC Terek Groznyi Youth | 28 ngày |