[CZE Fourth Division-] Frenstat Pod Radhostem |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | 4 | 16.7% |
[CZE Fourth Division-] FK Krnov |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 20 | 6 | 33.3% |
Frenstat Pod Radhostem |
Chủ - Khách |
---|
Frenstat Pod RadhostemFK Krnov |
Frenstat Pod RadhostemFK Krnov |
FK KrnovFrenstat Pod Radhostem |
FK KrnovFrenstat Pod Radhostem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 22-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | B | ||||||||
CZE DFL | 28-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
CZE DFL | 05-08-18 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
CZE DFL | 06-08-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Frenstat Pod Radhostem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 04-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | B | ||||||||
CZEC | 28-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
CZE DFL | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
CZE DFL | 08-05-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 5 - 5 | B | ||||||||
CZE DFL | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | B | ||||||||
CZE DFL | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
CZE DFL | 29-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
CZE DFL | 15-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CZE DFL | 16-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
CZE DFL | 10-09-23 | 0 - 4 (0 - 3) | 9 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Krnov |
Chủ - Khách |
---|
FK KrnovSSK Bilovec |
FK KrnovHlucin |
FC VratimovFK Krnov |
Opava IIFK Krnov |
Frenstat Pod RadhostemFK Krnov |
Valasske MeziriciFK Krnov |
RymarovFK Krnov |
FK BohuminFK Krnov |
RymarovFK Krnov |
Opava IIFK Krnov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 12 | |||||||||
CZEC | 26-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 8 | |||||||||
CZE DFL | 28-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
CZE DFL | 14-10-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
CZE DFL | 22-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | B | ||||||||
CZE DFL | 18-08-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 7 | |||||||||
CZEC | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | |||||||||
CZE DFL | 21-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
CZE DFL | 10-05-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
CZE DFL | 07-05-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Frenstat Pod Radhostem |
Frenstat Pod Radhostem |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZEC | 21-08-2024 | Chủ | Zlinsko | 10 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|