[FIN Kolmonen-] Malmin Palloseura Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 15 | 83.3% |
[FIN Kolmonen-] LPS Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 50.0% |
Malmin Palloseura Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 29-07-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 7 | T | ||||||||
Finland K | 26-08-22 | 4 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
Finland K | 20-05-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 19-06-21 | 5 - 3 (2 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 10-09-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 27-04-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Malmin Palloseura Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 28-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 18-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 18-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 11-05-24 | 0 - 9 (0 - 5) | - | T | ||||||||
Finland K | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 11 | T | ||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LPS Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | |||||||||
Finland K | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 28-07-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 28-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
Finland K | 18-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
Finland K | 14-06-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
Finland K | 07-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 04-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 01-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | |||||||||
Finland K | 25-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Malmin Palloseura Helsinki |
Malmin Palloseura Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|