Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Famalicao (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Clube Albergaria (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 8 | 33.3% |
Famalicao (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 13-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | B | ||||||||
POR DW | 05-03-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | H | ||||||||
POR DW | 23-10-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
POR DW | 01-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
Portugal Cup(W) | 05-09-21 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 6 | T | ||||||||
POR DW | 07-03-21 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 0 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Famalicao (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
POR DW | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.83 | 3.30 | 2.15 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
POR DW | 17-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | 5.70 | 4.05 | 1.43 | B | 1.02 | -1 | 0.80 | B | T |
POR DW | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
POR DW | 23-03-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | 12.50 | 6.50 | 1.13 | B | 0.95 | -2 | 0.81 | B | T |
POR DW | 16-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.32 | 4.65 | 6.70 | B | 0.81 | 1.25 | 1.01 | B | T |
POR DW | 10-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
POR DW | 02-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | B | ||||||||
POR DW | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
POR DW | 03-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Clube Albergaria (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.64 | 3.65 | 2.14 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
POR DW | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 13 | |||||||||
POR DW | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
POR DW | 24-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
POR DW | 16-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
POR DW | 10-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | |||||||||
POR DW | 03-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 10 | |||||||||
POR DW | 17-02-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 6 - 11 | |||||||||
POR DW | 04-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.35 | 4.65 | 6.00 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X | ||
POR DW | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Famalicao (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clube Albergaria (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Famalicao (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clube Albergaria (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|