Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TZA Premier League-7] Singida Black Stars |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 36 | 36 | 7 | 30.0% |
15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 12 | 24 | 7 | 40.0% |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 24 | 12 | 10 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
[TZA Premier League-6] Namungo FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 29 | 36 | 6 | 26.7% |
15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 16 | 25 | 5 | 46.7% |
15 | 1 | 8 | 6 | 8 | 13 | 11 | 13 | 6.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
Singida Black Stars |
Chủ - Khách |
---|
Namungo FCIhefu SC |
Namungo FCIhefu SC |
Ihefu SCNamungo FC |
Namungo FCIhefu SC |
Ihefu SCNamungo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 23-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
Tanzania PL | 20-12-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Tanzania PL | 19-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
Tanzania PL | 08-04-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
Tanzania PL | 24-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 12 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Singida Black Stars |
Chủ - Khách |
---|
Ihefu SCMashujaa FC |
AzamIhefu SC |
Ihefu SCSimba Sports Club |
KMC FCIhefu SC |
Coastal UnionIhefu SC |
Young AfricansIhefu SC |
Ihefu SCKMC FC |
Ihefu SCMashujaa FC |
Kagera SugarIhefu SC |
Ihefu SCMbuni FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania Cup | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
Tanzania PL | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
Tanzania PL | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
Tanzania Cup | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 14-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
Tanzania PL | 11-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
Tanzania PL | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
Tanzania PL | 28-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
Tanzania PL | 25-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | B | ||||||||
Tanzania Cup | 22-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Namungo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania Cup | 03-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 30-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
Tanzania PL | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Tanzania Cup | 02-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Tanzania PL | 08-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
Tanzania PL | 24-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Singida Black Stars |
Singida Black Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|