Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[COL Liga Betplay Femenina-] Atletico Nacional Medellin (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 16 | 83.3% |
[COL Liga Betplay Femenina-] Llaneros (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 66.7% |
Atletico Nacional Medellin (w) |
Chủ - Khách |
---|
Atletico Nacional Medellin (W)Llaneros (W) |
Llaneros (W)Atletico Nacional Medellin (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Columbia W L | 11-05-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | 1.51 | 3.70 | 4.60 | T | 0.97 | 1 | 0.73 | T | T |
Columbia W L | 18-02-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Atletico Nacional Medellin (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Columbia W L | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
Columbia W L | 11-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
Columbia W L | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
Columbia W L | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
Columbia W L | 23-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
Columbia W L | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
Columbia W L | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
Columbia W L | 23-03-24 | 8 - 0 (6 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
Columbia W L | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | T | ||||||||
Columbia W L | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llaneros (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Columbia W L | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
Columbia W L | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Columbia W L | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
Columbia W L | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Columbia W L | 06-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Columbia W L | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Columbia W L | 18-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
Columbia W L | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.14 | 3.15 | 3.00 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
Columbia W L | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Columbia W L | 18-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Atletico Nacional Medellin (w) |
Atletico Nacional Medellin (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 1 | 5 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|