Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 1-] US Ben Guerdane |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[TUN Professional League 1-] Etoile Metlaoui |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
US Ben Guerdane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 22-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.36 | 2.81 | 2.93 | B | 1.04 | 0.25 | 0.72 | B | T |
TUN D1 | 26-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.82 | 3.10 | 4.05 | T | 0.82 | 0.5 | 0.94 | T | H |
TUN D1 | 27-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TUN D1 | 28-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 27-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.52 | 3.30 | 6.20 | H | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | X |
TUN D1 | 06-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 09-02-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.72 | 3.15 | 4.50 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
TUN D1 | 02-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | 2.18 | 2.86 | 3.20 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
TUN D1 | 07-04-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.09 | 2.78 | 3.55 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
US Ben Guerdane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | T | ||||||||
TUN D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
T C | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
TUN D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
TUN D1 | 17-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 11-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Etoile Metlaoui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
TUN D1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
T C | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 25-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 18-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Ben Guerdane |
US Ben Guerdane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 01-06-2024 | Khách | Olympique de Beja | 6 ngày |
TUN D1 | 15-06-2024 | Chủ | A.S.Marsa | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 01-06-2024 | Chủ | E.Gawafel.S.Gafsa | 6 ngày |
TUN D1 | 15-06-2024 | Khách | AS Slimane | 20 ngày |