Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 2-6] A.S Ariana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 2 | 10 | 26 | 26 | 35 | 6 | 47.8% |
12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 9 | 25 | 6 | 66.7% |
11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | 10 | 6 | 27.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
[TUN Professional League 2-4] ES Hamam-Sousse |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 5 | 8 | 31 | 26 | 38 | 4 | 45.8% |
12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 8 | 28 | 4 | 75.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 | 5 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
A.S Ariana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 20-12-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
TTLd | 02-03-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
TTLd | 24-11-17 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 24-02-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 07-11-15 | 3 - 2 (2 - 2) | - | T | ||||||||
TTLd | 08-02-15 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 19-10-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 20-04-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
A.S Ariana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 31-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
TTLd | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
TTLd | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
TTLd | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
TTLd | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
TTLd | 18-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 11-02-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | T | ||||||||
TTLd | 07-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ES Hamam-Sousse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.50 | 3.50 | 5.00 | 0.97 | 1 | 0.73 | X | ||
TTLd | 26-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
TTLd | 12-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
TTLd | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
TTLd | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
TTLd | 10-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
TTLd | 18-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
TTLd | 11-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 07-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
A.S Ariana |
A.S Ariana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 4 | 4 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TTLd | 14-06-2024 | Khách | Jendouba Sport | 6 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TTLd | 14-06-2024 | Chủ | CS.Hammam-Lif | 6 ngày |