Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
1.25
0.78
-0.97
1.25
0.78
0.83
2.5
0.98
0.83
2.5
0.98
4.33
1.29
9.5
4.33
1.29
9.5
Live
-0.97
1.25
0.78
-0.97
1.25
0.78
0.83
2.5
0.98
0.83
2.5
0.98
4.33
1.29
9.5
4.33
1.29
9.5
05
1:0
0.85
2
0.95
0.95
1.25
0.85
0.9
3.25
0.9
0.97
3.5
0.82
1.14
7
13
1.09
8
17
HT
1:0
0.95
0.5
0.85
0.92
0.5
0.87
0.75
2.25
-0.95
0.77
2.25
-0.98
1.14
6.5
15
1.14
6.5
17
66
1:1
-0.95
0.25
0.75
-0.98
0.25
0.77
0.9
1.75
0.9
0.9
2.75
0.9
1.14
6
21
2.62
1.95
5.5
69
2:1
-0.95
0.5
0.75
0.7
0.25
-0.91
0.97
2.75
0.82
0.8
3.5
1
2.05
2
10
1.05
11
41
77
3:1
1
0.25
0.8
-0.98
0.25
0.77
-0.93
3.5
0.72
-0.91
4.5
0.7
1.06
10
41
1
41
101
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
1.25
0.78
Live
0.20
0
3.40
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.13
0.825
Live
-0.48
9.5
0.35
Đội hìnhHoạt hình
Ferro Carril Oeste (w) Sự kiện chính CA Estudiantes Caseros (w)
4
Phút
1
Goal
93'
Goal
78'
Goal
71'
69'
Card upgrade confirmed
67'
Goal
Penalty
5'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 109Tấn công102
  • 0Thẻ đỏ1
  • 6Sút không trúng6
  • 62TL kiểm soát bóng38
  • 4Thẻ vàng5
  • 63Tấn công nguy hiểm68
  • 6Sút trúng4
  • 2Góc7
  • 1Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng217Bàn thắng7
3Bàn thua511Bàn thua17
2.67Phạt góc3.333.20Phạt góc3.90
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Ferro Carril Oeste (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngCA Estudiantes Caseros (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 29
1~10
  • 17
  • 12
11~20
  • 50
  • 6
21~30
  • 0
  • 6
31~40
  • 0
  • 6
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 17
  • 0
51~60
  • 17
  • 6
61~70
  • 0
  • 12
71~80
  • 0
  • 24
81~90
  • 0

Ferro Carril Oeste (w) VS CA Estudiantes Caseros (w) ngày 09-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues