Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CZE Fifth League-] SK Borsice |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% |
[CZE Fifth League-] Bystrice Pod Hostynem |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 4 | 8 | 18 | 1 | 0.0% |
SK Borsice |
Chủ - Khách |
---|
Bystrice Pod HostynemSK Borsice |
SK BorsiceBystrice Pod Hostynem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 23-09-23 | 2 - 5 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 15-10-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 6 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Borsice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
CZE DFL 5 | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | H | ||||||||
CZE DFL 5 | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
CZE DFL 5 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
CZE DFL 5 | 30-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
CZE DFL 5 | 24-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 29-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 23-09-23 | 2 - 5 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 08-09-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
CZE DFL 5 | 13-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bystrice Pod Hostynem |
Chủ - Khách |
---|
Bystrice Pod HostynemSK Borsice |
SK BorsiceBystrice Pod Hostynem |
LuhacoviceBystrice Pod Hostynem |
FS NapajedlaBystrice Pod Hostynem |
SK BatovBystrice Pod Hostynem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 23-09-23 | 2 - 5 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 15-10-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
CZE DFL 5 | 01-10-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
CZE DFL 5 | 21-08-22 | 3 - 3 (3 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
CZE DFL 5 | 01-04-22 | 5 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SK Borsice |
SK Borsice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|