So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.99
0.82
2.5
0.98
1.59
3.80
4.40
Live
0.81
1
0.89
0.96
2.75
0.74
1.45
3.95
4.90
Run
5.00
0.25
0.02
4.76
3.5
0.01
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.88
2.5
0.93
1.91
3.40
3.40
Live
0.80
1
1.00
0.85
2.5
0.95
1.45
3.90
5.75
Run
0.52
0
1.42
5.00
3.5
0.12
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.86
2.5
0.90
1.68
3.60
3.95
Live
0.86
1
0.98
1.11
2.75
0.72
1.48
3.95
5.30
Run
0.67
0
1.20
5.00
3.5
0.09
1.03
7.40
94.00
188betSớm
0.84
0.75
1.00
0.83
2.5
0.99
1.59
3.80
4.40
Live
0.77
1
0.95
0.97
2.75
0.75
1.45
3.95
4.90
Run
5.26
0.25
0.03
5.00
3.5
0.02
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.92
0.75
0.92
0.82
2.5
1.00
1.65
3.52
4.32
Live
0.80
1
1.04
0.78
2.5
1.04
1.43
3.96
5.80
Run
0.64
0
1.25
5.88
3.5
0.03
1.01
11.00
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Sweden (w) U23
ChủHòaKhách
Australia (w) U23
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sweden (w) U23So Sánh Sức MạnhAustralia (w) U23
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Sweden (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031314950.0%
[INT FRL-] Australia (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64022651266.7%

Thành tích đối đầu

Sweden (w) U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Sweden (w) U23            
Chủ - Khách
Sweden (W) U23Norway (W) U23
England (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Denmark (W) U23
Sweden (W) U23Holland U23 (W)
Spain (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23France (W) U23
Portugal (W) U23Sweden (W) U23
Sweden (W) U23Italy (W) U23
Belgium U23(W)Sweden (W) U23
Sweden (W) U23China (W) U23
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL08-04-243 - 2
(2 - 1)
2 - 2T
INT FRL04-04-243 - 1
(2 - 0)
5 - 5B
INT FRL25-02-244 - 1
(3 - 1)
- T
INT FRL04-12-232 - 4
(0 - 2)
3 - 62.653.652.14B0.81-0.250.95BT
INT FRL30-11-234 - 1
(3 - 0)
5 - 31.504.004.85B0.9110.85BT
INT FRL30-10-232 - 0
(1 - 0)
4 - 82.713.452.16T0.84-0.250.98TX
INT FRL26-10-230 - 3
(0 - 2)
6 - 54.354.101.48T0.85-10.85TX
INT FRL25-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 21.953.453.15B0.950.50.87BX
INT FRL21-09-230 - 1
(0 - 1)
- T
INT FRL16-07-233 - 3
(0 - 2)
- 1.156.008.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Australia (w) U23            
Chủ - Khách
Australia (W) U23Scotland (W) U23
Australia (W) U23Chinese Taiwan (W) U23
China Hong Kong (W) U21Australia (W) U23
Australia (W) U23North Korea (W) U23
North Korea (W) U23Australia (W) U23
Chinese Taiwan (W) U23Australia (W) U23
Chinese Taiwan (W) U23Australia (W) U23
Uzbekistan (W) U23Australia (W) U23
Australia (W) U23Myanmar (W) U23
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL26-09-231 - 0
(0 - 0)
-
Olympic12-08-077 - 0
(3 - 0)
-
Olympic04-08-071 - 8
(0 - 0)
-
Olympic10-06-070 - 2
(0 - 0)
- 1.00-0.750.80X
Olympic03-06-072 - 0
(1 - 0)
-
Olympic15-04-070 - 10
(0 - 6)
- 15.507.501.051.05-2.750.77T
Olympic25-02-071 - 8
(1 - 4)
- 1.16-2.750.66T
Olympic23-02-070 - 10
(0 - 5)
- 1.02-2.50.80T
Olympic21-02-072 - 0
(1 - 0)
- 0.702.751.12X

Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Sweden (w) U23So sánh số liệuAustralia (w) U23
  • 20Tổng số ghi bàn46
  • 2.0Trung bình ghi bàn5.1
  • 18Tổng số mất bàn6
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%TL thắng77.8%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua22.2%

Thống kê kèo châu Á

Sweden (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Australia (w) U23
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Sweden (w) U23
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Australia (w) U23
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sweden (w) U23
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Australia (w) U23
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Sweden (w) U23
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Australia (w) U23
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Sweden (w) U23
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0021201110
Chủ0021201100
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100010
Chủ0010100000
Khách0000000010
Australia (w) U23
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Sweden (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Australia (w) U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Sweden (w) U23
Chấn thương
Án treo giò
Australia (w) U23
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Sweden (w) U23
Đội hình ()
Dự bị
Australia (w) U23
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    4.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sweden (w) U23 VS Australia (w) U23 ngày 30-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues