[USL2-] Tobacco Road |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% |
[USL2-] West Virginia Alliance FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 15 | 5 | 16.7% |
Tobacco Road |
Chủ - Khách |
---|
Tobacco RoadWest Virginia Alliance FC |
West Virginia Alliance FCTobacco Road |
Tobacco RoadWest Virginia Alliance FC |
West Virginia Alliance FCTobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 05-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-06-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 04-06-22 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 24-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 3.25 | 4.05 | 1.68 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 1 | 1.30 | 4.80 | 5.70 | B | 0.89 | 1.5 | 0.81 | B | T |
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 14-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 5.20 | 4.90 | 1.38 | B | 0.98 | -1.25 | 0.84 | B | X |
USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | 3.55 | 4.45 | 1.56 | B | 0.77 | -1 | 0.93 | B | X |
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
USA-ULT | 30-06-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 7 | 2.25 | 4.05 | 2.33 | B | 0.84 | 0 | 0.92 | B | T |
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
West Virginia Alliance FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.61 | 3.50 | 2.21 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 6 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.78 | 3.85 | 3.05 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Tobacco Road |
Tobacco Road |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|