Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Sao Caetano (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 0 | 16 | 83.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Corinthians Paulista (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
Sao Caetano (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 25-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
BRA CPY | 24-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 21-05-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 1.53 | 4.05 | 4.60 | B | 0.91 | 1 | 0.79 | B | T |
BRA CPY | 17-04-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
BRA CPY | 08-06-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.16 | 5.50 | 9.60 | B | 0.76 | 1.75 | 0.94 | B | X |
BRA CPY | 04-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
BRA CPY | 11-11-21 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | 4.90 | 4.05 | 1.50 | H | 0.83 | -1 | 0.87 | B | T |
BRA CPY | 22-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 1.11 | 6.90 | 13.00 | B | 0.91 | 2.25 | 0.79 | T | X |
BRA CPY | 31-05-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | 1.35 | 4.35 | 5.60 | B | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | H |
BRA CPY | 14-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Sao Caetano (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | T | ||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
CSP YC | 09-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | 1.47 | 3.85 | 4.75 | B | 0.87 | 1 | 0.83 | B | T |
CSP YC | 06-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | 5.80 | 4.25 | 1.34 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
CSP YC | 03-01-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.44 | 3.25 | 2.30 | H | 0.91 | 0 | 0.79 | H | T |
BRA CPY | 25-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Corinthians Paulista (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
Bra YL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Bra YL | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Bra YL | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sao Caetano (Youth) |
Sao Caetano (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 29-05-2024 | Chủ | RB Bragantino Youth | 5 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Cruzeiro (Youth) | 26 ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Sao Paulo (Youth) | 33 ngày |