Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LIB Premier League-] Al Ahly Benghazi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
[LIB Premier League-] Al Suqoor(LBY) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Al Ahly Benghazi |
Chủ - Khách |
---|
Al Suqoor(LBY)Al Ahli Benghzi |
Al Suqoor(LBY)Al Ahli Benghzi |
Al Ahli BenghziAl Suqoor(LBY) |
Al Ahli BenghziAl Suqoor(LBY) |
Al Suqoor(LBY)Al Ahli Benghzi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIBD1L | 29-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LIBD1L | 18-05-23 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
LIBD1L | 11-12-22 | 4 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 07-03-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 11-11-07 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Ahly Benghazi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIBD1L | 10-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LIBD1L | 22-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
LIBD1L | 29-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 21-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 16-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 08-02-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LIBD1L | 29-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 21-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LIBD1L | 29-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Suqoor(LBY) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIBD1L | 10-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
LIBD1L | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
LIBD1L | 10-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
LIBD1L | 28-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LIBD1L | 21-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
LIBD1L | 16-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
LIBD1L | 07-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LIBD1L | 28-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
LIBD1L | 29-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LIBD1L | 21-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Ahly Benghazi |
Al Ahly Benghazi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|