[NOR 3.Divisjon-] Madla IL |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Vigor |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 29 | 0 | 0.0% |
Madla IL |
Chủ - Khách |
---|
VigorMadla IL |
VigorMadla IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 7 - 7 | 3.00 | 4.10 | 1.74 | T | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | T |
NOR D4 | 17-09-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Madla IL |
Chủ - Khách |
---|
VidarMadla IL |
Madla ILSola |
Madla ILOdd Grenland 2 |
MandalskamerateneMadla IL |
Madla ILSandnes B |
BroddMadla IL |
Madla ILMandalskameratene |
VigorMadla IL |
Madla ILSandefjord B |
SolaMadla IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.13 | 6.80 | 8.60 | B | 0.77 | 2.25 | 0.93 | B | X |
NOR D4 | 22-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 10-07-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | 2.16 | 4.15 | 2.25 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | X |
NOR D4 | 06-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 6 | 1.56 | 4.35 | 3.60 | T | 0.93 | 1 | 0.77 | T | T |
NOR D4 | 22-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 7 - 7 | 3.00 | 4.10 | 1.74 | T | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | T |
NOR D4 | 17-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | 2.42 | 4.10 | 2.04 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | H |
NOR D4 | 06-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.47 | 4.45 | 4.10 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Vigor |
Chủ - Khách |
---|
MandalskamerateneVigor |
VigorBrodd |
Odd Grenland 2Vigor |
SolaVigor |
VigorPors Grenland |
Fram LarvikVigor |
VigorMadla IL |
VigorMandalskameratene |
Sandnes BVigor |
VigorOdd Grenland 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 24-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 9 | |||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 11-07-24 | 7 - 2 (5 - 1) | 6 - 9 | |||||||||
NOR D4 | 06-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | |||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 7 - 7 | 3.00 | 4.10 | 1.74 | T | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | T |
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 5 | |||||||||
NOR D4 | 03-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Madla IL |
Madla IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 13 | 11 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 2 | 12 | 4 | 2 | 2 | 6 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 14-09-2024 | Khách | Pors Grenland | 7 ngày |
NOR D4 | 21-09-2024 | Khách | Sandefjord B | 14 ngày |
NOR D4 | 29-09-2024 | Chủ | Start Kristiansand B | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 16-09-2024 | Chủ | Sandefjord B | 9 ngày |
NOR D4 | 21-09-2024 | Khách | Staal Jorpeland | 14 ngày |
NOR D4 | 28-09-2024 | Chủ | Fram Larvik | 21 ngày |