[BRA U20 Cup-] Aparecida EC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
[BRA U20 Cup-] Aparecidense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
Aparecida EC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 15-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 06-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 28-09-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 05-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.97 | 3.30 | 2.94 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Bra CUU20 | 31-10-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | 2.02 | 3.35 | 2.82 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
Bra CUU20 | 26-09-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
BRA CPY | 17-05-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Aparecida EC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 23-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 16-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
BNY | 07-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
BNY | 03-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | H | ||||||||
BNY | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | B | ||||||||
BNY | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
BNY | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
BNY | 03-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
BNY | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
BNY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aparecidense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 9 - 4 | |||||||||
Bra CUU20 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 10 | |||||||||
BNY | 24-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
BNY | 17-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 14 | |||||||||
BNY | 03-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
BNY | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
BNY | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
BNY | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BNY | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
BNY | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aparecida EC U20 |
Aparecida EC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|