[TZA Premier League-] Azam |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
[TZA Premier League-] Pamba SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | 50.0% |
Azam |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Azam |
Chủ - Khách |
---|
JKT TanzaniaAzam |
APR FCAzam |
AzamAPR FC |
Young AfricansAzam |
AzamCoastal Union |
AzamYoung Africans |
AzamKagera Sugar |
JKT TanzaniaAzam |
Coastal UnionAzam |
AzamKMC FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 28-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
CAF CL | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
CAF CL | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAN FACS | 11-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
TAN FACS | 08-08-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
Tanzania Cup | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Tanzania PL | 25-05-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
Tanzania PL | 21-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
Tanzania Cup | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
Tanzania PL | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pamba SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
Tanzania D1 | 26-02-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
Tanzania D1 | 23-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
Tanzania D1 | 12-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 06-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Tanzania D1 | 15-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
Tanzania D1 | 08-01-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
Tanzania D1 | 01-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Tanzania D1 | 26-12-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
Tanzania D1 | 12-12-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Azam |
Azam |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 4 | 2 | 4 | 5 | 7 | 9 | 4 | 9 |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 6 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 5 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|