[ISR Bet League-] Maccabi Kiryat Gat |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 12 | 66.7% |
[ISR Bet League-] SC Ramla |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 15 | 9 | 50.0% |
Maccabi Kiryat Gat |
Chủ - Khách |
---|
Maccabi Kiryat GatSC Ramla |
SC RamlaMaccabi Kiryat Gat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 14-03-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
ISR CL | 08-03-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 9 - 2 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maccabi Kiryat Gat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
ISR CL | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ISR CL | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 18-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.04 | 3.70 | 2.77 | T | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | H |
ISR CL | 14-03-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
ISR CL | 08-03-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 9 - 2 | T | ||||||||
ISR CL | 23-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
ISR CL | 20-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
ISR CL | 09-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
ISR CL | 02-02-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.57 | 3.90 | 3.90 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SC Ramla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CUP | 06-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ISR CL | 28-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ISR CL | 14-03-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
ISR CL | 08-03-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 9 - 2 | T | ||||||||
ISR CL | 23-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
ISR CL | 20-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.29 | 4.80 | 5.90 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | X | ||
ISR CL | 16-02-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
ISR CL | 09-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ISR CL | 26-01-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ISR CL | 19-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Maccabi Kiryat Gat |
Maccabi Kiryat Gat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|